Tài liệu tham khảo
I. TIẾNG HÁN
《毗尼日用切要》,收入《大藏新纂续藏经》冊60, No. 1115.
《毗尼日用切要》,收入《卍續藏》冊106。
《毗尼日用切要香乳记》二卷,收入《卍续藏》106册。
《毗尼止持會集》,收入《卍續藏》冊61。
《毗尼作持續釋》,收入《卍續藏》冊65。
《新續高僧傳》卷29〈清江寧寶華山隆昌寺沙門釋讀體傳〉。
《寶華山志》卷12,方亨咸〈見月和尚傳〉,頁509。
陳垣《明季滇黔佛教考》(臺北:彙文堂出版社, 1987)。
II. TIẾNG VIỆT
Trí Quang, Giới pháp xuất gia. Cà Mau: NXB Đông Phương, 2013.
Trí Quang, Sa-di giới và Sa-di-ni giới. Sài Gòn: 1973.
Thích Nữ Phước Hoàn (Như Thanh), Tỳ-ni nhật dụng yếu giải. Cà Mau, NXB Phương Đông, 2009.
Thích Nhật Từ, Cẩm nang thực tập chánh niệm và khuyến tu. Hà Nội: NXB Hồng Đức, 2013.
***
Chủ đề:
Chính niệm trong từng cử chỉ Bình luận