Bài 28: Ăn cơm chính niệm
Sau khi dâng cúng thức ăn cho các loài chưa được siêu thoát, phần quan trọng là phải thực tập 5 điều quán tưởng trước khi ăn. Ba muỗng cơm đầu nhắc ta đề khởi chất liệu từ bi và tỉnh thức. Bài kệ dẫn khởi như sau.
I. Nguyên tác và phiên âm
佛制比丘, 食存五觀, 散心雜話, 信施難消。 大眾聞磬聲,各正念。 |
Phật chế Tỳ-kheo, Thực tồn ngũ quán, Tán tâm tạp thoại, Tín thí nan tiêu, Đại chúng văn khánh thinh, các chính niệm. |
II. Dịch nghĩa: Phật dạy các vị xuất gia,
Khi ăn tâm niệm 5 điều,
Tán tâm ham vui nói chuyện
Thực phẩm tín thí khó tiêu,
Mọi người khi nghe tiếng khánh,
Chính niệm thực tập chớ quên.
III. Chú thích từ ngữ
Chế (制): Quy định, điều quy.
Tỳ-kheo (比丘, P. bhikkhu; S. bhikṣu): Là từ phiên âm của chữ “bhikkhu” trong tiếng Pali hoặc “bhiksu” trong tiếng Sanskrit. Còn phiên âm là “bí sô” (苾芻、苾蒭). Thường dịch là “khất sĩ” (乞士), “khất sĩ nam” (乞士男), “trừ sĩ” (除士), “huân sĩ” (薰士). Còn có nghĩa là “phá phiền não” (破煩惱), “trừ cẩn” (除饉), “bố ma” (怖魔). Tỳ-kheo là người nam xuất gia đã thọ giới Cụ túc (具足戒). Người nữ xuất gia đã thọ giới Cụ túc thì gọi là “Tỳ-kheo-ni” (比丘尼, P. bhikkhuni; S. bhikṣunī), còn gọi là “Khất sĩ nữ” (乞士女), “trừ nữ” (除女), “huân nữ” (薰女).
Ngũ quán (五觀): 1) Năm điều quán của sa-môn khi ăn cơm (沙門受食五觀), gọi tắt là năm quán lúc ăn cơm (食時之五觀), 2) Năm phương pháp quán trong Phẩm Phổ Môn thuộc kinh Pháp Hoa, gồm chân quán (真觀), thanh tịnh quán (清淨觀), quảng đại trí tuệ quán (廣大智慧觀), bi quán (悲觀) và từ quán (慈觀).
Tán tâm (散心, S. viksipta-citta): 1) Còn gọi là “thất tán tâm” (夫散心), tức tâm tán loạn (散亂的心), tâm phân tán, tâm vọng động, không trụ một chỗ, 2) Tâm phóng dật (放逸的心), tâm buông thả. Đang khi niệm Phật, tụng Kinh mà không trụ vào định tâm thì gọi là “tán tâm niệm Phật” (散心念佛) hoặc “tán tâm xưng danh” (散心稱名).
Tạp thoại (雜話): Nói bá láp, nói lời không đâu, nói những lời vô ích, lời không có giá trị.
Tín thí (信施): Người cúng dường, người bố thí, người hiến cúng, người cúng. Thực phẩm được bố thí một cách thành khẩn thì gọi là “tín thí thực” (信施食).
Đại chúng (大眾, P. mahā sabhā; S. mahā saṃghā): 1) Tất cả thành viên tăng đoàn, gồm 4 người trở lên, 2) Mọi người, tất cả, tập thể. Theo Trí Độ Luận (智度論), đại chúng là thuật ngữ chỉ cho tất cả người, ngoại trừ Phật và thánh tăng.
Khánh (磬, S. ghaṇṭā): 1) Nhạc khí Trung Quốc cổ đại, thường làm bằng ngọc thạch, 2) Một trong các lễ khí (禮器) hay pháp khí (器) Phật giáo, thường được sử dụng trong pháp hội, thời tụng Kinh, thức chúng, ăn cơm, chấp tác, chỉ tịnh v.v... Có nhiều loại khánh: khánh ngọc (玉磬), khánh đồng (銅磬), khánh thiết (鐵磬) v.v…
IV. Giải thích gợi ý
Bài kệ này thường do thầy chủ sám xướng lên với giọng ngân nga, nhằm nhắc nhỡ các tu sĩ trước khi ăn phải giữ chính niệm và phải làm lợi lạc cho tín chủ trong lễ cúng trai phạn hay trai tăng, như một sự đền ơn.
Cúng dường trai phạn là phát tâm cúng tiền chợ một ngày cho Tăng đoàn trong một ngôi chùa. Người cúng không cần thiết phải có mặt khi lễ cúng trai phạn diễn ra. Trai phạn thường được cúng trong các ngày thuộc ba tháng an cư. Cúng dường trai tăng thường được tiến hành trong các dịp cúng thất, cúng giổ cho người mất; hoặc cúng cầu an và cầu phúc cho người sống. Ngoài việc cúng tiền chợ trong một ngày, thí chủ còn phát tâm cúng dường các nhu yếu phẩm và tịnh tài cho Tăng đoàn, hỗ trợ các Phật sự của chùa, hoặc giúp Tăng đoàn thuận lợi trong tu học.
Trong nghi thức ăn cơm trong chính niệm, cần xác định rõ mục đích ăn của người xuất gia không phải để ham vui, do đó, không nên tán tâm nói chuyện đang khi ăn. Thói quen này giúp ta tập trung cao, nhai thật kỹ, dịch vị tiết ra đầy đủ, do đó, thức ăn được tiêu hóa tốt. Thực tập chính niệm khi ăn là cách đảm bảo sức khỏe trong khi ăn, mặt khác, còn giúp người xuất gia giữ oai nghi của người tu. Không nên ăn một cách ngấu nghiến. Không nên nhai ra tiếng. Không tắc lưỡi đang khi ăn. Không húp canh rột rột. Không gãi đầu đang khi ăn. Không ăn quá nhanh, không ăn quá chậm. Ăn cơm trong chính niệm là thể hiện oai nghi của người tu trong lúc ăn.
Thông thường, người đời ăn không đơn thuần bằng miệng mà ăn bằng cả 5 giác quan. Ăn bằng con mắt, họ làm thực phẩm có hình thù và màu sắc đẹp mắt. Ăn bằng mũi và miệng, họ làm thực phẩm có ngũ vị hương và ngũ vị tân, kích thích mũi, làm dịch vị tiết ra nhiều hơn. Ăn bằng lỗ tai, họ nhai nuốt thực phẩm rổn rảng. Mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý cùng ăn thực phẩm một lúc.
Người xuất gia ăn uống như thế thì hỏng đường tu, phải ăn giản đơn với lòng biết ơn đàn na tín chủ, và ăn từ tốn chậm rãi thể hiện oai nghi của người tu.
V. Câu hỏi ôn tập
1. Thế nào là “tạp thoại”?
2. Thế nào là “tín thí” và người cúng được phước báu gì?