Bài 21: Cúng bình sạch
I. Nguyên tác và phiên âm
供淨瓶 手執淨瓶, 當願眾生, 內外無垢, 悉令光潔。 唵,勢伽嚕迦叱叱莎訶。 蕩淨瓶真言: 唵,藍莎訶。 |
Cúng tịnh bình Thủ chấp tịnh bình, Đương nguyện chúng sinh, Nội ngoại vô cấu, Tất linh quang khiết, Án, thế-già lỗ-ca sất-hàm-sất, sa-ha. Thang tịnh bình chân ngôn Án, lam-sa-ha. |
II. Dịch nghĩa: Cúng tịnh bình
Khi cầm bình sạch trên tay,
Cầu cho tất cả mọi loài,
Trong và ngoài thân đều sạch,
Tâm trí sáng rỡ tinh anh.
Oṃ Śigruka śikṣā svāhā.
Chân ngôn rửa sạch tịnh bình:
Oṃ Raṃ svāhā.
III. Chú thích từ ngữ
Cúng (供, S. pūjā): Hiến cúng, cúng dâng, cúng dường. Hiến tặng với lòng thành kính. Hành động phát tâm dâng cúng tài vật hợp pháp của bản thân cho Phật, Pháp, Tăng, với mục đích mang lại phước báu cho bản thân và gia đình. Có bốn loại vật dụng nhu yếu mà người tại gia thường dâng cúng cho Tăng đoàn là y áo, sàng tọa, ẩm thực và thuốc thang. “Cúng” là sự thực tập buông bỏ sự chấp dính vào sở hữu vật chất, làm cho tâm trở nên thanh thản và góp phần phát triển Phật giáo. Người hiến cúng là người ít nhiều thực tập được vô ngã sở hữu đối với những gì đang có. Do vậy, đối diện trước vô thường, người cúng ít bị cảm giác tiếc nuối và khổ đau chi phối, như những người keo kiệt và bỏn xẻn.
Tịnh bình (淨瓶, S. kamaṇḍalu, vardhanikā): Bình sạch. Bình nước được các đạo sĩ (sa-môn hoặc bà-la-môn) sử dụng để uống nước.
Nội ngoại (內外, S. adhyātma-bahirdhā): 1) Bên trong và bên ngoài, 2) Trong [tâm] và ngoài [thân], 3) Trong [thân] và ngoài [thân].
Vô cấu (無垢, S. vimala; amala): 1) Không nhơ bẩn, không cấu uế, không dơ, không ô nhiễm, 2) Đồng nghĩa với vô lậu (無漏), tức không còn phiền não nhiễm ô (無一切煩惱汙染). “Nội ngoại vô cấu” có nghĩa là “không còn nhơ uế trong tâm và ngoài thân”, tức trạng thái thân tâm được thanh tịnh và vô lậu.
IV. Giải thích gợi ý
“Cúng tịnh bình” trên điện Phật hay trong lúc ngồi Quá đường là thói quen văn hóa của người Trung Quốc. Ở Việt Nam không có truyền thống này. Tịnh bình thường được sử dụng trong các
khóa lễ. Ngoài việc cúng hoa trên điện Phật, người xuất gia còn cúng nước sạch trong ly có đậy nắp, sau đó dùng nước cúng xong để uống… người uống nước cảm giác mình được khỏe hơn.
Để nước cúng được thanh tịnh, cần lưu ý việc thắp hương trên bàn Phật. Ngày nay, tại Việt Nam, nhang được chế tạo bằng mạc cưa và hóa chất; sau khi đốt nhang, tro vẫn còn nguyên. Chỉ cần một cơn gió thoảng qua, bụi nhang sẽ rơi đầy trên bàn thờ, làm dơ nước đang cúng, nếu không đậy nắp. Trong chùa, những người mới xuất gia thường được phân làm vệ sinh bàn thờ Phật, tối thiểu một ngày một lần. Nếu chùa có nhiều người lễ bái và đốt hương thì lau dọn bàn thờ Phật 2-3 lần/ ngày.
Ở miền Bắc, người ta rất quan trọng bát hương. Họ cho rằng trên bàn thờ có bao nhiêu tượng Phật thì phải có bấy nhiêu bát hương. Đến cuối năm mới làm vệ sinh bát hương một lần. Do đó, trên bàn thờ có nhiều bụi hương, nên mất vệ sinh. Cúng Phật như thế là thiếu trang nghiêm, không có phước báu. Lỡ bất cẩn, để nhang đang cháy rơi xuống bàn, có thể phát hỏa, làm cháy chùa là điều khó tránh khỏi.
Khi cúng nước hay cúng tịnh bình trên bàn Phật, nên cầu mong cho mình và mọi người có được thân này trong sạch, không làm những điều nhơ uế, làm lành lánh dữ, phụng sự chúng sinh, mang lại nhiều lợi lạc cho nhân loại. Để làm sạch trong thân, ta cần làm chủ ăn uống; để làm sạch ngoài thân, ta cần giữ vệ sinh cá nhân và làm các hành động thiện. Nỗ lực làm sạch tâm, ta sống có ý nghĩa và có giá trị hơn.
Thân thể theo Đức Phật là tổ hợp của 36 yếu tố gồm chất rắn, chất lỏng, chất dịch, lớp mỡ và nhiều chất dơ bẩn. Bao tử là nơi chứa nhóm rất nhiều mạng sống của chúng sinh. Đối với người ăn mặn, bao tử là một đại nghĩa trang. Nếu tính đếm thi thể của các loài gia súc và thủy tộc được ăn vào trong bao tử này trong nhiều năm, có thể lên đến hàng vạn con. Trên thực tế, ta chưa từng làm lễ cầu siêu cho các con vật bị đưa vào bao tử qua việc ăn uống. Người xuất gia nên ăn chay trường, không gieo các nghiệp sát, không biến bao tử này thành đại nghĩa trang chứa sự chết. Do đó, ta phải làm sạch thân này bằng thói quen ăn chay trường.
Người thế gian làm đẹp cơ thể bằng vải vóc, lụa là, trang sức phẩm, son phấn và những vật làm đẹp khác. Người xuất gia trang nghiêm thân tướng bằng sự làm chủ các giác quan, làm chủ oai nghi tế hạnh trong đi, đứng, nằm, ngồi, nói, nín, động, tịnh, thức và ngủ. Khi đi biết rõ mình đang đi. Khi đi chính niệm thì không nói, tầm mắt nhìn không quá 3 mét ở phía trước. Khi ngồi tầm mắt nhìn không quá nửa thước. Không vọng tưởng, không để tâm bay nhảy như ngựa ngoài đồng hoang, khỉ chuyền cành ở trong rừng. Giữ chính niệm trong các động tác đi, đứng, nằm, ngồi sẽ làm cho oai nghi của người tu vững chãi, biểu đạt ngoài thân trở nên trang nghiêm, đĩnh đạc. Người tu không vừa đi vừa chạy, không vừa nói vừa cười, không vừa đi vừa ăn, không thoái máy tay chân; ngồi vững vàng, đi chậm rãi; nói từ tốn, nằm trang nghiêm. Đó là cách người xuất gia làm đẹp thân mình.
Thực tập oai nghi tế hạnh được trang nghiệm, trải nghiệm chính niệm trong từng cử chỉ, nhìn thấy mọi vật như các vân tay trong lòng bàn tay. Do đó, khi cúng tịnh bình phải quyết tâm làm cho thân trong và thân ngoài đều được thanh tịnh. Khi rửa bình nước, dâng cúng hoa và trái cây trên Chính điện, ta quán tưởng về sự “vô cấu” để thân và tâm được trang nghiêm.
V. Câu hỏi ôn tập
1. Thế nào là thanh tịnh và quang khiết?
2. Trình bày mối liên hệ giữa “tịnh bình” và “tịnh tâm”?
***