Đạo Phật Ngày Nay

Bài 23: Quán tưởng trước khi múc cơm

I. Nguyên tác và phiên âm

受食
若見空鉢,
當願眾生,
究竟清淨,
空無煩惱。
Thọ thực 
Nhược kiến không bát, 
Đương nguyện chúng sinh, 
Cứu cánh thanh tịnh, 
Không vô phiền não.

II. Dịch nghĩa: Ăn cơm

Khi nhìn thấy chén trống không,
Cầu cho tất cả chúng sinh,
Đạt được thân tâm thanh tịnh,
Không còn phiền não sầu đau.

III. Chú thích từ ngữ

Thực (食, S. āhāra): 1) Thực phẩm, thức ăn và thức uống, 2) Chất bổ dưỡng, trưởng dưỡng, 3) Ăn uống. Từ “phạn thực” (飯食) có nghĩa là “ăn cơm”. Chỉ chung các thực phẩm nuôi dưỡng thân của chúng sinh và thực phẩm nuôi dưỡng pháp thân của bậc thánh (養育眾生之肉身或聖者之法身).

Có bốn loại thực phẩm (tứ thực, 食): (i) Đoàn thực (段食, S. kabaliṅkārāhāra), (ii) Xúc thực (觸食, S. phassa), (iii) Thức thực (識食, S.viññāṇa), (iv) Tư niệm thực (思食, S.mano-sañcetanā). Từ “thế gian thực” (世間食) chỉ cho các thực phẩm nuôi dưỡng nhục thân. Từ “xuất thế gian thực” (出世間食), thực phẩm xuất thế gian, chỉ cho các thực phẩm nuôi lớn trí tuệ và giác ngộ. Thực phẩm xuất thế gian gồm: a) Thiền duyệt thực (禪悅食) là niềm vui thiền định (禪定樂) như thực phẩm nuôi tâm, b) Pháp hỷ thực (法喜食) là hoan hỷ với chính pháp hoặc do nghe pháp là thực phẩm (聞法歡喜) làm lợi ích cho huệ mạng (資益慧命), c) Nguyện thực (願食) là phát nguyện lớn (發弘誓) như thực phẩm của từ bi, d) Giải thoát thực (解脫食) là sự giải phóng khổ đau là thực phẩm của Niết-bàn.

Từ “triêu thực” (朝食) có nghĩa là “ăn sáng”. Từ “ngọ thực” (午食) có nghĩa là “ăn trưa”. Từ “tịch thực” (夕食) có nghĩa là “ăn chiều tối.” Từ “tiểu thực” (小食) có nghĩa là “ăn cháo.” Từ ‘xướng thực” (唱食) có nghĩa là xướng niệm danh hiệu Phật trước khi ăn cơm.

Từ “thực thời” (食時) có nghĩa là “giờ ăn cơm”. Giờ ăn của người tu (出家食時) được quy định không quá 12 giờ trưa. Từ “xứng pháp thực thời” (稱法食時) có nghĩa là “giờ ăn cơm đúng Luật định, tức không quá 12 giờ trưa. Từ “tam tịnh thực” (三淨食) có nghĩa là ba loại ăn thanh tịnh (không thấy, không nghe, không nghi thí chủ giết vật cúng cho mình ăn). Từ “khất thực” (乞食) có nghĩa là “hành khất thực phẩm”, cúng cái gì nhận cái đó. Tăng sĩ sống bằng khất thực được gọi là “chính mệnh thực” (正命食), sống khác với khất thực là tà mạng thực (邪命食). Từ “hạ khẩu thực” (下口食) có nghĩa là thực phẩm có được do làm nghề canh tác (依耕作). Từ “ngưỡng khẩu thực” (仰口食) có nghĩa là thực phẩm có được do làm nghề thiên văn, số thuật (依天文、術數). Từ “phương khẩu thực” (方口食) có nghĩa là thực phẩm có được do dựa vào người quyền thế, nhà giàu (依權勢、富豪). Từ “duy khẩu thực” có nghĩa là thực phẩm có được do làm nghề đoán điềm tốt xấu (依占卜吉凶).

Thọ thực (受食): 1) Tăng sĩ tiếp nhận thực phẩm cúng dường của thí chủ (僧眾受檀越之施食), 2) Sự ăn cơm trong cửa thiền: Sáng thường ăn cháu (晨朝之粥), trưa thường ăn cơm (午時之飯), chiều tối ăn dược thạch (夕之藥石). “Thọ thực pháp” (受食法) là Nghi thức ăn cơm [trong chính niệm]. “Thọ thực kệ văn” (受食偈文) là bài kệ đọc trước khi ăn cơm trong cửa thiền. “Thọ thực ngũ quán” (受食五觀) là năm điều quán tưởng trước khi ăn cơm trong chính niệm.

Cứu cánh (究竟, P=S. uttara): 1) Rốt ráo (最終) như trong thuật ngữ “cứu cánh niết-bàn” (究竟涅槃), có nghĩa là “niết-bàn rốt ráo”, hoặc “cứu cánh nguyện” (究竟願) có nghĩa là nguyện rốt ráo, 2) Cảnh giới vô thượng (無上之境界), như trong từ “cứu cánh pháp thân” (究竟法身)

Thanh tịnh (清淨, S. śuddha): 1) Trong sạch, 2) Lìa các cấu nhiễm của phiền não (斷煩惱的垢染), 3) Các chướng ngại đã hết (障悉淨). Có hai loại thanh tịnh: a) Thế gian thanh tịnh (世間清淨) là cách tu hành theo đạo hữu lậu mà dứt được phiền não, b) Xuất thế gian thanh tịnh (出世間清淨) là cách tu hành theo đạo vô lậu mà dứt các phiền não. Có ba loại thanh tịnh là a) Thân thanh tịnh (身清淨) tức thân do hóa sinh, b) Tâm thanh tịnh (心清淨) tức tâm không còn tham ái, sân hận, si mê, c) Tướng thanh tịnh (相清淨) tức đầy đủ tướng đại nhân.

Không (空, P. suñña, suññatā; S. śūnya, śūnyatā): Phiên âm là “thuấn nhã” (舜若). 1) Trống rỗng, rỗng không (空虛, empty, void), 2) Không tự thể (無自體), không thực thể (無實體), 3) Không hiện hữu (空無, 非有, nonexistent), trái nghĩa với “hữu” (有), 4) Hư vọng (虛幻), không thật (不實). Tất cả sự vật do nhân duyên hòa hợp mà sinh, nên về bản chất là không thực thể (無實體).

(無, S. a): Từ phủ định, đồng nghĩa với “bất” (不), “phi” (非), trái nghĩa với “hữu” (有).

Phiền não (煩惱, S. kleśa): 1) Phiền muộn, khổ đau; nhiễu loạn tâm (惱亂心), 2) Chỉ cho tất cả nhiễm ô (污染), tên gọi khác của tham (貪), sân (瞋), si (痴), mạn (慢), nghi (疑), ác kiến (惡見), 3) Còn gọi là “ma chướng” (魔障), “che đậy” (cái, 蓋), “trói buộc” (kiết, 結), tức trói buộc thân tâm của chúng sinh (繫縛眾生的身心), theo đó, chúng sinh không được tự tại. Có hai loại phiền não là phiền não gốc (căn bản phiền não, 根本煩惱) và phiền não nhánh (chi mạt phiền não, 枝末煩惱). Phiền não làm cho chúng sinh bị mê hoặc sự và lý, trở ngại sự giác ngộ, nên còn gọi là “hoặc” (煩惱能夠使眾生迷惑事理,妨害覺悟,所以又稱為惑). Các chúng sinh do chạy theo phiền não, trôi lăn trong sinh tử, nên đã quay lưng với đường niết-bàn (謂諸眾生隨順煩惱,流轉生死,故違涅槃之道也).

IV. Giải thích gợi ý

Thông thường, trên bàn ăn trong nghi thức cúng Quá đường, cái chén/ bát thường để úp. Trước khi lấy cơm bỏ vào chén, quán tưởng bài kệ này giúp ta nhiếp tâm, ngăn ngừa tâm hưởng thụ trong việc ăn uống. Chén bát không tượng trưng sự trống rỗng. Nhìn cái chén trống không, ta liên tưởng đến sự không phiền não, khổ đau, mong cho tất cả chúng sinh đạt được tâm vô trụ, không bị vướng vào nỗi khổ niềm đau, không bị kẹt vào cảm xúc, không bị nghiệp chướng chi phối, không cường điệu hóa những nỗi lo, nhờ đó, thân tâm được thanh tịnh rốt ráo.

Với hình ảnh chiếc bát không, hãy cố gắng thực tập cho tâm không bị dính mắc vào các phiền não sầu đau. Khi nỗi đau có mặt, ta thường nghĩ và tập trung về nên nỗi đau có khuynh hướng gia tăng. Thực tập thói quen ly tâm nỗi đau, tâm ta thoát khỏi dòng cảm xúc khổ đau. Tập trung tâm đến đối vật khác, sự việc khác thì nỗi đau trên thân sẽ không thể tiếp tục hoành hành. Uống thuốc giảm đau làm bớt đau nhức tạm thời, nhưng phát sinh bệnh tật khác. Người bị bệnh đau nhức xương khớp hoặc thoát vị đĩa đệm thường có cảm giác đau quằn quại, khó chịu như tay chân ta đang bị chặt đứt rã rời. Để giảm đau mà không bị tác dụng phụ, hãy dùng đèn tia hồng ngoại rọi vào vùng bị đau nhức. Đây là nhiệt liệu pháp rất cần thiết.

Một cách giảm đau tự nhiên là nằm trên nệm giường có nhiệt, để nhiệt lượng được truyền vào cơ thể, khai thông huyệt mạch, làm giảm đau nhức tức thời. Ngoài những hỗ trợ y khoa, ta nên tập trung quán tưởng sự trống rỗng, theo đó, cơn đau nhức không có bám víu.

Về phương diện tâm lý, thực tập vô ngã giúp ta tách ly nỗi đau đang hiện hữu trên thân, nỗi khổ bám trên tâm, không để chúng khống chế dòng cảm xúc của ta. Thực tập quán tưởng thân thể này “không phải là tôi, không phải là tự ngã của tôi, không phải là sở hữu của tôi”, ta sẽ không đánh đồng nỗi đau trên cơ thể là tôi, nhờ đó, ta không còn ý niệm “tôi đang đau, tôi đang nhức, tôi đang bất hạnh”. Tương tự, nên tiếp tục quán tưởng: “Dòng cảm xúc, tri giác, tâm tư, nhận thức này không phải là tôi, không phải là tự ngã của tôi, không phải là sở hữu của tôi”, nhờ đó những bất hạnh trên cảm xúc, thái độ và nhận thức không ảnh hưởng đến ta. Cũng không cảm giác mình là nạn nhân mà tác nhân dù là có chủ ý hay vô tình tạo ra bất hạnh cho ta.

Thực tập vô ngã là nghệ thuật tâm lý rút nỗi đau ra khỏi thân và nỗi khổ ra khỏi tâm khi khổ đau đang có mặt như thực tại. Điều này không nên bị đánh đồng với thái độ liều lĩnh phủ định sự hiện hữu của cái đau. Người già mê tín thường ít đi bác sĩ và bệnh viện, vì lo sợ phát hiện ra bệnh là khổ. Nếu không phát hiện ra bệnh, không trị bệnh, còn khổ nhiều hơn. Hãy nhìn thẳng vào thực tại, không cường điệu hóa những bất hạnh đang diễn ra, tâm ta đạt được vô trụ, vô chấp, nhờ đó, các bất hạnh sẽ được thể vượt dễ dàng, không còn phiền não, sầu đau.

V. Câu hỏi ôn tập

1. Trình bày mối liên hệ giữa “không bát” và “không còn phiền não”?
2. Phiền não là gì và làm thế nào để kết thúc phiền não?

***

Bình luận