Cúng Dường Trai Phạn Và Hộ Trì Cho Khóa Tu Kỳ 5 (GN5)
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH
CÚNG DƯỜNG TRAI PHẠN VÀ HỘ TRÌ CHO KHÓA TU (GN5)
Bắt đầu vận động: 01/01/2020
Kết thúc vận động: 30/06/2020
Tổng tịnh tài đóng góp: 1.105.198.863 đồng
Tổng chi phí của chương trình: 1.109.543.400 đồng
Phần tịnh tài được nhận từ Quỹ lưu động: 4.344.537 đồng
Số lượt đóng góp: 493
Quý Tăng, Ni là những bậc phạm hạnh, từ bỏ lối sống gia đình, nối gót theo chân đức Phật trên con đường tu tập, giải thoát và dẫn dắt chúng sanh trở về bờ giác ngộ. Sau khi Như Lai nhập diệt, nhờ có sự kế thừa và hoằng truyền chánh pháp rộng rãi của các bậc chư tôn đức Tăng Ni suốt bao thế hệ mà những lời dạy của đức Phật vẫn còn được lưu truyền đến tận ngày nay. May mắn được là người con Phật, chúng ta cần phải ý thức về trách nhiệm hộ trì, nuôi dưỡng Tăng bảo để cho Phật Pháp được mãi trường lưu, mang lại lợi lạc cho chúng sinh.
Ý thức vai trò hộ trì chánh Pháp của người cư sĩ, trong 06 tháng đầu năm 2020, song hành cùng với các hoạt động Phật sự, thiện sự bên ngoài, Quỹ Đạo Phật Ngày Nay (Quỹ ĐPNN) đã góp phần cúng dường, hỗ trợ tịnh tài cho các mảng hoạt động tại chùa Giác Ngộ như: Hộ trì các khóa tu, cúng dường trai phạn, chi trả chi phí điện, nước sinh hoạt,… với tổng chi phí lên đến trên 1,1 tỷ đồng. Cụ thể:
-
Cúng dường Trai phạn và hộ trì khóa tu
Bên cạnh việc cúng dường trai phạn cho Tăng đoàn chùa Giác Ngộ, Quỹ ĐPNN cũng tạo nhiều thuận duyên giúp các hành giả, khóa sinh an tâm tu học thông qua hỗ trợ tịnh tài chi trả cho chi phí tổ chức các khóa tu. Do dịch bệnh Covid-19 bùng phát, các khóa tu tại chùa phải tạm hoãn từ sau Tết Nguyên Đán đến ngày hết ngày 15/05/2020. Sau khi tình hình dịch bệnh đã được kiểm soát, lệnh giãn cách xã hội được gỡ bỏ, các khóa tu chính thức tổ chức lại vào ngày 16/05/2020. Theo đó, Quỹ ĐPNN đã hỗ trợ kinh phí cho 07 kỳ khóa tu Ngày An Lạc, 04 kỳ khóa tu Tuổi trẻ hướng Phật, 07 kỳ khóa tu Búp sen Từ bi, 01 khóa tu thiền Vipassana tại chùa Giác Ngộ.
Các khóa tu tại chùa Giác Ngộ được tổ chức định kỳ vào mỗi cuối tuần, thu hút hàng trăm Phật tử, các bạn trẻ và các bé thiếu nhi tham gia tu tập. Trong mỗi khóa tu, hành giả và các khóa sinh được phục vụ các bữa ăn sáng, trưa và bữa xế. Để có những bữa ăn đầy dinh dưỡng cho quý hành giả trong mỗi khóa tu, Quỹ đã hỗ trợ chi phí mua thực phẩm, nguyên vật liệu nấu ăn, các trang thiết bị, đồ dùng trong nhà bếp,...
Bên cạnh đó, Quỹ ĐPNN cũng hỗ trợ chi phí mua sắm học cụ cho hành giả; chi phí quà tặng cho các khách mời đến tham gia, chia sẻ trong các talkshow; chi phí in ấn banner cho mỗi khóa tu...
Nhờ có sự ủng hộ tịnh tài, tịnh lực của quý mạnh thường quân, quý nhà hảo tâm, Quỹ ĐPNN đã hoàn thành việc cúng dường tịnh tài, hộ trì toàn bộ kinh phí nhằm tạo thuận duyên cho khóa tu diễn ra suôn sẻ. Hy vọng rằng, với sự trợ duyên này, các khóa tu chùa Giác Ngộ sẽ ngày càng phát triển, thu hút nhiều hơn nữa các hành giả đến tham gia tu tập.
-
Chi phí điện sinh hoạt
Để duy trì các hoạt động tu học và sinh hoạt tại chùa Giác Ngộ cần tiêu tốn lượng điện năng rất lớn. Hằng ngày, hằng tuần các phòng chức năng, các máy móc thiết bị đều hoạt động tối đa công suất từ 8 – 12 tiếng/ngày, để phục vụ cho nhu cầu tu học của nhiều người.
Để các hành giả được thoải mái trong quá trình tu học, chùa Giác Ngộ đã trang bị nhiều máy móc, thiết bị hiện đại tại Chánh điện, thiền đường, các lớp học, phòng ban. Các lớp học và sinh hoạt vào các buổi chiều, tối như: lớp Bát chánh đạo, lớp thư pháp, ngoại ngữ, lớp dẫn chương trình,… cũng được trang bị đầy đủ đèn, quạt máy, máy chiếu.
Ngoài ra, để phục vụ cho quý hành giả cùng khách thập phương đến viếng chùa, Văn phòng chùa, Văn phòng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, Nhà sách Đạo Phật Ngày Nay, nhà bếp,… đều làm việc với nhiều máy móc hoạt động trên 8 giờ/ngày, 7 ngày/tuần.
-
Hỗ trợ chi phí đi lại cho Tăng đoàn chùa Giác Ngộ
Với tinh thần “vô ngã vị tha”, sẵn sàng dấn thân phụng sự chánh Pháp, phục vụ nhân sinh, Tăng đoàn chùa Giác Ngộ nói chung, TT. Thích Nhật Từ nói riêng đã không quản mệt mỏi, ngày đêm miệt mài hoằng trì Phật Pháp, đem ánh sáng màu nhiệm của Phật Pháp tỏa rộng khắp muôn phương. Trên con đường làm lợi lạc quần sanh ấy, Quỹ ĐPNN vinh hạnh là những cánh tay hộ pháp, hỗ trợ chi phí cho việc vận chuyển, đi lại của Thượng tọa và Tăng đoàn chùa Giác Ngộ.
Kết thúc giai đoạn 5 của chương trình “Cúng dường trai Phạn và hộ trì khóa tu” (từ tháng 01-06/2020), Quỹ ĐPNN đã nhận được 493 lượt đóng góp với số tịnh tài 1.105.198.863 đồng (trong đó nhận 44.113.722 đồng từ số dư của chương trình “Tiếp sức người khó khăn vượt qua đại dịch Covid-19” (C249). Phần tịnh tài còn thiếu được nhận từ Quỹ lưu động
Trong 6 tháng qua, dưới sự hỗ trợ tích cực của quý mạnh thường quân, quý nhà hảo tâm cùng quý phụng sự viên mọi Phật sự, thiện sự của chùa Giác Ngộ đều được diễn ra suôn sẻ, thuận lợi. Quỹ ĐPNN xin chân thành cảm niệm công đức của quý vị. Nguyện chúc quý vị phước huệ trang nghiêm, sở nguyện tùy tâm, cát tường như ý!
Nam-mô Công Đức Lâm Bồ-tát Ma-ha-tát!
Chi tiết chương trình xem tại bảng sau:
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH (GN5) | |||||||
TP. HCM, Ngày 30 tháng 6 năm 2020 | |||||||
Hướng dẫn tra cứu thứ tự đóng góp và những lưu ý quan trọng | |||||||
A/ Tổng kết chi phí cho chương trình | |||||||
STT | Diễn giải | ĐVT | Số lượng | Trị giá | Số tiền (VNĐ) | Ghi chú | Ngày chi |
I. Chi phí khóa tu và trai phạn tháng 01/2020 và bổ sung năm 2019 | |||||||
1 | Gas xám * 3 bình | 2.798.000 | 24/11/2019 | ||||
2 | In Banner T11/2019 | 350.000 | 28/11/2019 | ||||
3 | Gas xám * 3 bình | 3.084.000 | 29/11/2019 | ||||
4 |
Tiền nước đá T11/2019
|
1.425.000 | 30/11/2019 | ||||
5 | Gas gia đình 12 kg | 428.000 | 05/12/2019 | ||||
6 | Gas xám * 3 bình | 2.798.000 | 10/12/2019 | ||||
7 |
Tiền Điện kỳ 1/2020 đợt 1: 25/11-11/12
|
22.177.000 | 12/12/2019 | ||||
8 | Gas gia đình 12 kg | 380.000 | 12/12/2019 | ||||
9 |
Tiền Điện kỳ 1/2020 đợt 2: 12/12-24/12
|
16.796.000 | 25/12/2019 | ||||
10 | In Banner T12/2019 | 10.105.000 | 28/12/2019 | ||||
11 | Gas xám * 3 bình | 3.120.000 | 28/12/2019 | ||||
12 | Gas gia đình 12 kg | 260.000 | 31/12/2019 | ||||
13 |
Tiền nước đá T12/2019
|
1.273.000 | 31/12/2019 | ||||
14 |
Nguyên liệu nấu: T01/2020 (hằng ngày)
đường, dầu, tương ớt, chả, tàu hủ ky các loại... |
4.858.000 | 02/01/2020 | ||||
15 |
Thực phẩm: Sữa +bánh
|
470.000 | 04/01/2020 | ||||
16 |
Trái cây 27/12/19 & 04/01/20
|
1.822.000 | 04/01/2020 | ||||
17 |
An Lạc 86_05/01/20: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
14.411.000 | 05/01/2020 | ||||
18 | Gas xám * 3 bình | 3.348.000 | 05/01/2020 | ||||
19 |
Bó hoa MC Quỳnh Hương
|
400.000 | 05/01/2020 | ||||
20 |
Mực dấu, làm bảng hướng dẫn
|
885.000 | 05/01/2020 | ||||
21 |
Quách nhôm, 2 Chảo không dính
|
1.007.000 | 10/01/2020 | ||||
22 | Nồi áp suất | 1.899.000 | 10/01/2020 | ||||
23 |
Thực phẩm: Sữa +bánh_Tiệc tất niên
|
8.329.800 | 11/01/2020 | ||||
24 |
Tiền Điện kỳ 2/2020 đợt 2: 25/12/19-10/01/20
|
23.182.000 | 11/01/2020 | ||||
25 | Gas xám * 3 bình | 3.417.000 | 11/01/2020 | ||||
26 |
Thiền 61: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
12.650.000 | 12/01/2020 | ||||
27 |
Nấu sáng Tháng 01/2020 (30/12/19 - 12/1/20)
|
1.146.000 | 12/01/2020 | ||||
28 |
Trái cây khóa tu ngày 2 & 9/12/19; 7 & 12/1/20
|
3.329.000 | 12/01/2020 | ||||
29 |
Nguyên liệu nấu lặt vặt (dự trữ Tết)
|
8.776.000 | 12/01/2020 | ||||
30 |
Bánh mứt các loại: dừa, gừng, me, hạt dưa, hạt bí, chuối, bánh ngọt… (đãi khách Tết Âm lịch)
|
30.000.000 | 12/01/2020 | ||||
31 |
Nước suối đãi khách Tết
|
4.385.000 | 14/01/2020 | ||||
32 |
Nguyên liệu dự trữ 19/01 (25/12) - 26/01 (02/01)
|
5.152.000 | 15/01/2020 | ||||
33 |
Tiền xe vận chuyển rau từ Bình Điền về GN T1/2020
|
1.200.000 | 18/01/2020 | ||||
34 |
Buổi ăn cuối năm 18/01/2019
|
10.023.000 | 18/01/2020 | ||||
35 | In Banner T01/2020 | 7.503.000 | 20/01/2020 | ||||
36 |
Dụng cụ hóa chất tẩy rửa
|
2.088.000 | 21/01/2020 | ||||
37 |
Nguyên liệu nấu các loại từ 23/12 -> 16/01/20
|
5.604.000 | 22/01/2020 | ||||
38 | Gas xám * 3 bình | 3.201.000 | 22/01/2020 | ||||
39 | Gas gia đình 12 kg | 428.000 | 26/01/2020 | ||||
40 |
Tiền Điện kỳ 2/2020 đợt 2:
|
14.504.000 | 30/01/2020 | ||||
41 | Nấu ăn | 2.070.000 | 30/01/2020 | ||||
42 |
Thực phẩm: Sữa +bánh
|
2.852.000 | 31/01/2020 | ||||
43 |
Tiền nước đá T01/2020
|
1.387.000 | 31/01/2020 | ||||
44 |
Sữa & mì gói cho quý thầy ăn Tết
|
5.344.400 | 31/01/2020 | ||||
45 |
Bồi dưỡng nhà bếp NV T01/2020 & T13/2019
|
12.000.000 | 31/01/2020 | ||||
46 | In Bảng Chúc Mừng Năm Mới Để Dán Phần Quà Tết Cho Sp Đi Chúc Tết | Lần | 1 | 340.000 | 340.000 | 07/01/2020 | |
47 | Phần Quà Tết Gói Mẫu | Phần | 1 | 816.000 | 816.000 | 08/01/2020 | |
48 | 50 Phần Quà Tết Cho Sp Đi Chúc Tết | Phần | 50 | 622.500 | 31.125.000 | 08/01/2020 | |
49 | Bao Xốp Và Dây Kẽm Đựng Quà Tết Cho Sp Chúc Tết | Suất | 1 | 220.000 | 220.000 | 10/01/2020 | |
50 | Logo Dán Quà Tết Cho Chú Pháp Minh | Lần | 1 | 80.000 | 80.000 | 13/01/2020 | |
51 | Quà Tết Cho Ban Hậu Cần Chùa Giác Ngộ | Túi | 10 | 441.000 | 4.410.000 | 13/01/2020 | |
52 | Quà Tết Cho Ban Hậu Cần Chùa Giác Ngộ Mua Bổ Sung | Phần | 5 | 396.000 | 1.980.000 | 14/01/2020 | |
II. Chi phí trai phạn tháng 02/2020 | |||||||
1 | Tiền chợ: 31/01-01/02 | 13.845.000 | 01/02/2020 | ||||
2 | Nấu ăn ngày 30+31/01 | 335.000 | 01/02/2020 | ||||
3 | Máy ép màng nhựa | 538.000 | 02/02/2020 | ||||
4 |
Tiền chợ: 03/02 (nấm, rau)
|
1.764.000 | 03/02/2020 | ||||
5 | 4 bình mực Epson | 400.000 | 04/02/2020 | ||||
6 |
Palet 120x80 & phí vận chuyển
|
1.020.000 | 08/02/2020 | ||||
7 |
Tiền chợ: 8/02-11/02 (rau, thực phẩm)
|
6.768.000 | 09/02/2020 | ||||
8 | Gas xám * 3 bình | 3.480.000 | 12/02/2020 | ||||
9 | Tiền rau - 15/02/2020 | 4.579.000 | 15/02/2020 | ||||
10 |
Dụng cụ hóa chất tẩy rửa: nước lau sàn
|
6.888.800 | 16/02/2020 | ||||
11 |
Tiền Điện T02/2020 đợt 1: 23/01/20 - 11/02/20
|
23.910.000 | 17/02/2020 | ||||
12 |
Tiền chợ: 15/02-22/02 (gia vị, đậu hũ, tàu hũ ky)
|
4.945.000 | 17/02/2020 | ||||
13 | Gas gia đình 12 kg | 412.000 | 19/02/2020 | ||||
14 | Nguyên liệu nấu | 5.183.000 | 22/02/2020 | ||||
15 |
Nấu sáng Tháng 02/2020 (31/01/20 - 22/02/20)
|
2.429.000 | 22/02/2020 | ||||
16 |
Tiền nước đá T02/2020
|
1.026.000 | 22/02/2020 | ||||
17 |
Tiền Điện T02/2020 đợt 2: 12/02/20 - 24/02/20
|
13.271.000 | 25/02/2020 | ||||
18 | Gas xám * 3 bình | 3.480.000 | 25/02/2020 | ||||
19 |
Ấm nấu thuốc cho sư phụ
|
299.000 | 26/02/2020 | ||||
20 |
Tiền xe vận chuyển rau từ Bình Điền về GN T02/2020
|
1.200.000 | 27/02/2020 | ||||
21 |
Tiền nấm rơm T02/2020: 35 kg*70.000đ
|
2.450.000 | 28/02/2020 | ||||
22 |
Nguyên liệu và thực phẩm: 28/01-28/02/2020
|
5.491.000 | 28/02/2020 | ||||
23 |
Bồi dưỡng NV nhà bếp T02/2020
|
6.000.000 | 28/02/2020 | ||||
24 |
Nguyên liệu và thực phẩm: 28/02-29/02/2020
|
7.015.000 | 29/02/2020 | ||||
25 |
Trái cây từ 15/02-29/02
|
1.534.000 | 29/02/2020 | ||||
26 | Khẩu Trang Y Tế | Hộp | 50 | 75.000 | 3.750.000 | 01/02/2020 | |
27 | Logo Dán Nón Lá | Cái | 400 | 3.350 | 1.340.000 | 11/02/2020 | |
III. Chi phí trai phạn tháng 03/2020 | |||||||
1 | Gas xám * 3 bình | 3.480.000 | 05/03/2020 | ||||
2 |
Mua 3 thùng hạt nêm nấm loại 5kg
|
1.440.000 | 05/03/2020 | ||||
3 | Quầy nước ngày 8/3 | 925.000 | 06/03/2020 | ||||
4 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 08/03/2020
|
17.852.000 | 07/03/2020 | ||||
5 |
Mua 9 thùng nước mắm chay Liên Thành (KM mua 3 tặng 1)
|
4.536.000 | 07/03/2020 | ||||
6 |
Mua 10 lốc (480ml); 10 bình (5 lít) nước tương
|
1.550.000 | 10/03/2020 | ||||
7 | Gas gia đình 12kg | 390.000 | 11/03/2020 | ||||
8 |
Tiền Điện T03/2020 đợt 1: 25/02 - 11/03/2020
|
19.077.000 | 15/03/2020 | ||||
9 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 14/03-20/03
|
5.839.000 | 15/03/2020 | ||||
10 |
Mua bình giữ nhiệt 1.5L
|
498.000 | 18/03/2020 | ||||
11 |
Ổ khóa kho Gạo Tầng hầm
|
115.000 | 20/03/2020 | ||||
12 |
Mua 10 rổ để khăn giấy quá đường
|
350.000 | 21/03/2020 | ||||
13 |
Hóa chất tẩy rửa, lau chùi nhà bếp
|
1.615.000 | 21/03/2020 | ||||
14 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 21/03-27/03
|
7.612.000 | 22/03/2020 | ||||
15 | Mua 16 nồi + cồn chén | 3.440.000 | 22/03/2020 | ||||
16 | Mua 1 tấn gạo | 15.500.000 | 25/03/2020 | ||||
17 |
Thanh toán tiền nấm rơm sạch T03/2020 - 30kg*70k
|
2.100.000 | 25/03/2020 | ||||
18 | Gas xám * 3 bình | 3.240.000 | 26/03/2020 | ||||
19 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu và dự trữ: 28/03-02/04
|
59.740.000 | 30/03/2020 | ||||
20 |
Nguyên liệu nấu T03/2020:Đậu hủ, tàu hủ ky, chả…
|
4.187.000 | 30/03/2020 | ||||
21 |
Nguyên liệu nấu T03/2020: đường, tương các loại, gia vị nấu...
|
2.459.000 | 30/03/2020 | ||||
22 |
Tiền Điện T03/2020 đợt 2: 12/03 - 24/03/2020
|
13.541.000 | 31/03/2020 | ||||
23 |
Tiền xe vận chuyển rau từ Bình Điền về GN T3/2020
|
1.300.000 | 31/03/2020 | ||||
24 |
Nguyên liệu nấu: rau củ, táo đen, chao, tương hột, …
|
726.000 | 31/03/2020 | ||||
25 |
Tiền nước đá T03/2020
|
1.178.000 | 31/03/2020 | ||||
26 |
Nấu sáng Tháng 03/2020 (01/03 - 04/04)
|
3.303.000 | 31/03/2020 | ||||
27 |
Trái cây từ 08/03 - 04/04/2020
|
4.091.000 | 31/03/2020 | ||||
28 |
Nấu sáng Tháng 03/2020 (26/02 - 28/03)
|
1.068.000 | 31/03/2020 | ||||
29 | Bánh tiếp khách | 112.000 | 31/03/2020 | ||||
30 |
Bồi dưỡng NV nhà bếp T03/2020
|
6.000.000 | 31/03/2020 | ||||
31 | Thay Bông Tăm Mực Dấu Mộc Sư Phụ Tặng Sách Cho Phật Tử | Suất | 1 | 150.000 | 150.000 | 01/03/2020 | |
32 | In Bảng Yêu Cầu Rửa Tay Cho Khách | Suất | 1 | 22.000 | 22.000 | 09/03/2020 | |
33 | Giấy Vệ Sinh | Suất | 1 | 560.000 | 560.000 | 09/03/2020 | |
34 | Găng Tay + Nước Muối | Suất | 1 | 180.000 | 180.000 | 09/03/2020 | |
35 | Nước Rửa Tay Lifebouy | Chai | 12 | 61.700 | 740.400 | 11/03/2020 | |
36 | Nước Muối + Cồn 90 Độ Khử Trùng | Suất | 1 | 150.000 | 150.000 | 13/03/2020 | |
37 | In Bảng Hướng dẫn Khách Ngồi Chờ Thứ Tự | Tờ | 2 | 35.000 | 70.000 | 20/03/2020 | |
38 | Chi Phí Làm Kính Ở Vp | Suất | 1 | 4.500.000 | 4.500.000 | 21/03/2020 | |
39 | Cồn Khử Trùng Vp Quỹ Và Vp Chùa | Chai | 60 | 30.000 | 1.800.000 | 26/03/2020 | |
40 | Lắp Kính Chắn Ở Vp Chùa Và Cô Mai | Lần | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 | 31/03/2020 | |
IV. Chi phí trai phạn tháng 04/2020 | |||||||
1 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 02/04-10/04
|
5.931.000 | 04/04/2020 | ||||
2 | Gas gia đình 12 kg | 325.000 | 05/04/2020 | ||||
3 |
Tiền thực phẩm nấu: 06/03 và 10/04
|
3.070.000 | 10/04/2020 | ||||
4 |
Tiền Điện T04/2020 đợt 1: 25/03 - 11/04/2020
|
21.000.000 | 15/04/2020 | ||||
5 |
Thực phẩm: Sữa +bánh
|
2.363.000 | 16/04/2020 | ||||
6 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 11/04-17/04
|
5.406.000 | 17/04/2020 | ||||
7 | Gas xám * 6 bình | 5.040.000 | 18/04/2020 | ||||
8 |
Hóa chất tẩy rửa nhà bếp: Vim, nước rửa chén, bột giặt
|
2.877.000 | 19/04/2020 | ||||
9 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 18/04-24/04
|
8.464.000 | 24/04/2020 | ||||
10 | Cồn nấu ăn | 530.000 | 28/04/2020 | ||||
11 |
Tiền xe vận chuyển rau từ Bình Điền về GN T04/2020
|
1.150.000 | 29/04/2020 | ||||
12 | Gas gia đình 12 kg | 325.000 | 29/04/2020 | ||||
13 |
Tiền Điện T04/2020 đợt 2: 12/04 - 24/04/2020
|
14.564.000 | 30/04/2020 | ||||
14 |
Nguyên liệu nấu T04/2020: Đậu hủ, tàu hủ ky, chả…
|
6.064.000 | 30/04/2020 | ||||
15 |
Tiền nước đá T04/2020
|
1.230.000 | 30/04/2020 | ||||
16 |
Nấu sáng Tháng 04/2020 (01/04 - 30/04)
|
2.444.000 | 30/04/2020 | ||||
17 |
Trái cây từ 01/04 - 30/04/2020
|
1.909.000 | 30/04/2020 | ||||
18 | Sửa ổ khóa kho lạnh | 200.000 | 30/04/2020 | ||||
19 |
Thiết đãi họp mặt các giáo viên lớp học
|
1.078.000 | 30/04/2020 | ||||
20 |
Bồi dưỡng NV nhà bếp T04/2020
|
6.000.000 | 30/04/2020 | ||||
V. Chi phí khóa tu và trai phạn tháng 05/2020 | |||||||
1 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 25/04-01/05
|
7.276.000 | 01/05/2020 | ||||
2 | Đèn nhà bếp | 395.000 | 05/05/2020 | ||||
3 |
Tiền rau củ, thực phẩm nấu: 02/05-08/05
|
10.041.000 | 08/05/2020 | ||||
4 | Gas xám * 3 bình | 2.910.000 | 13/05/2020 | ||||
5 |
Tiền Điện T05/2020 đợt 1: 25/04 - 11/05/2020
|
28.063.000 | 15/05/2020 | ||||
6 |
An Lạc 87: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
14.075.000 | 17/05/2020 | ||||
7 |
Bảo trì hệ thống Bếp khò
|
1.540.000 | 20/05/2020 | ||||
8 |
Bảo trì máy giặt_giặt đồ Pháp phục
|
1.400.000 | 20/05/2020 | ||||
9 |
Thực phẩm: Sữa + bánh
|
768.000 | 23/05/2020 | ||||
10 |
An Lạc 88: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
7.380.000 | 24/05/2020 | ||||
11 | Hạt nêm chay_5kg | 960.000 | 25/05/2020 | ||||
12 | Gas gia đình 12 kg | 360.000 | 26/05/2020 | ||||
13 |
Tiền Điện T05/2020 đợt 2: 12/05 - 24/05/2020
|
20.221.000 | 27/05/2020 | ||||
14 |
Chả tàu hủ ky + Bánh tiếp khách
|
397.000 | 30/05/2020 | ||||
15 | Gạo ST25 | 850.000 | 30/05/2020 | ||||
16 | Gas xám * 3 bình | 2.910.000 | 30/05/2020 | ||||
17 | In Banner T05/2020 | 1.915.000 | 31/05/2020 | ||||
18 |
Tiền xe vận chuyển rau từ Bình Điền về GN T5/2020
|
1.200.000 | 31/05/2020 | ||||
19 |
Thiền 60: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
13.322.000 | 31/05/2020 | ||||
20 |
Nguyên liệu nấu T05/2020:Đậu hủ, tàu hủ ky, chả…
|
5.441.000 | 31/05/2020 | ||||
21 |
Tiền nước đá T05/2020
|
1.653.000 | 31/05/2020 | ||||
22 |
Nấu sáng Tháng 05/2020 (27/04 - 30/05)
|
2.498.000 | 31/05/2020 | ||||
23 |
Trái cây từ 01/05 - 31/05/2020
|
5.239.000 | 31/05/2020 | ||||
24 |
Bồi dưỡng NV nhà bếp T05/2020
|
6.000.000 | 31/05/2020 | ||||
25 | Chiếu Cho Khóa Tu Tại Chùa | Cái | 30 | 92.000 | 2.760.000 | 14/05/2020 | |
26 | In Thiệp Kêu Gọi Đóng Góp May Áo Thun Khóa Tu Búp Sen | Bộ | 600 | 2.500 | 1.500.000 | 29/05/2020 | |
27 | Bánh Hamburger Cho Khóa Tu Búp Sen Ngày 30.05.2020 | Suất | 1 | 6.705.000 | 6.705.000 | 30/05/2020 | |
28 | Sữa Cho Khóa Tu Búp Sen Ngày 30.05.2020 | Suất | 1 | 2.964.000 | 2.964.000 | 30/05/2020 | |
VI. Chi phí khóa tu và trai phạn tháng 06/2020 | |||||||
1 |
Dây đeo, bao thẻ, kẹp (thẻ đeo PSV)
|
6.258.000 | 01/06/2020 | ||||
2 |
Thực phẩm: Sữa +bánh
|
3.482.000 | 06/06/2020 | ||||
3 |
Bảo dưỡng hệ thống điện chiếu sáng nhà bếp
|
196.000 | 06/06/2020 | ||||
4 |
An Lạc 89: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
19.920.000 | 07/06/2020 | ||||
5 | Gas xám * 3 bình | 2.910.000 | 10/06/2020 | ||||
6 |
Chìa khóa kho lạnh, máy giặt
|
135.000 | 11/06/2020 | ||||
7 |
Thực phẩm: Sữa + bánh
|
1.471.000 | 13/06/2020 | ||||
8 |
An Lạc 90: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
18.684.000 | 14/06/2020 | ||||
9 | Tuổi trẻ: Sữa đậu nành | 1.867.000 | 14/06/2020 | ||||
10 |
Tiền Điện T06/2020 đợt 1: 25/05 - 11/06/2020
|
29.864.000 | 15/06/2020 | ||||
11 |
Hàn kệ áo, chìa khóa (kho áo búp sen, tuổi trẻ, áo cam)
|
1.390.000 | 16/06/2020 | ||||
12 |
Thực phẩm: Sữa + bánh
|
3.456.000 | 20/06/2020 | ||||
13 |
An Lạc 91: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
14.391.000 | 21/06/2020 | ||||
14 |
An Lạc 91: Hoa khách mời - CT VSTTĐP
|
400.000 | 21/06/2020 | ||||
15 | Gas gia đình 12 kg | 360.000 | 23/06/2020 | ||||
16 |
Gắn quạt treo tường công nghiệp nhà bếp (2); tầng G (2); các lớp học tầng 4 (9)
|
14.820.000 | 24/06/2020 | ||||
17 |
Bịch đựng đồ ăn, bao bánh mì cho khóa tu
|
1.760.000 | 25/06/2020 | ||||
18 |
Thực phẩm: Sữa + bánh
|
3.992.000 | 27/06/2020 | ||||
19 |
Hóa chất tẩy vệ sinh bếp, nước rửa chén; xà bông giặt đồ áo khóa tu; nước lau sàn; nước rửa tay, Vim_T06/2020
|
6.250.000 | 27/06/2020 | ||||
20 |
An Lạc 92: Rau, nguyên liệu khóa tu
|
20.570.000 | 28/06/2020 | ||||
21 |
Tuổi trẻ: Sữa + bánh ngọt
|
2.535.000 | 28/06/2020 | ||||
22 |
Tiền Điện T06/2020 đợt 2: 12/06 - 24/06/2020
|
20.073.000 | 29/06/2020 | ||||
23 | In Banner T06/2020 | 495.000 | 30/06/2020 | ||||
24 |
Tiền xe vận chuyển rau từ Bình Điền về GN T6/2020
|
1.370.000 | 30/06/2020 | ||||
25 |
Nguyên liệu nấu T06/2020:Đậu hủ, tàu hủ ky, chả…
|
5.116.000 | 30/06/2020 | ||||
26 |
Nguyên liệu: nước mắm chay, hạt nêm, nấm khô các loại T06/2020
|
8.004.000 | 30/06/2020 | ||||
27 |
Tiền nước đá T06/2020
|
1.691.000 | 30/06/2020 | ||||
28 |
Nấu sáng Tháng 06/2020 (03/06 - 24/06)
|
1.454.000 | 30/06/2020 | ||||
29 |
Trái cây từ 01/06 - 30/06/2020
|
6.000.000 | 30/06/2020 | ||||
30 |
Bồi dưỡng NV nhà bếp T06/2020
|
6.000.000 | 30/06/2020 | ||||
31 |
Bảo trì và làm sạch hệ thống hút khói bếp, đuổi côn trùng
|
4.000.000 | 30/06/2020 | ||||
32 | Tập Làm Quà Cho Học Sinh Quận 10 Hội Chữ Thập Đỏ | Quyển | 100 | 7.500 | 750.000 | 01/06/2020 | |
33 | Xe 45 Chỗ Từ Giác Ngộ Đi Học Viện Ngày 21.06.2020 | Xe | 1 | 2.000.000 | 2.000.000 | 24/06/2020 | |
VII. Chi phí vé máy bay 01/01/2020-30/06/2020 (Sư Phụ và Tăng đoàn Chùa Giác Ngộ) | |||||||
1 |
Bay Dalat-Saigon hội thảo hoằng pháp cư sĩ
|
3.139.000 | 01/12/2019 | ||||
2 |
Bay Saigon-Vinh 29/1/2020
|
1.169.000 | 08/01/2020 | ||||
3 |
Bay Tainan (TNN) - Saigon
|
2.755.000 | 10/01/2020 | ||||
4 |
Bay khứ hồi Saigon-Phompenh dự lễ cuối năm
|
6.661.000 | 15/01/2020 | ||||
5 |
Bay khứ hồi Saigon-Phompenh dự lễ cuối năm
|
6.661.000 | 15/01/2020 | ||||
6 |
Khứ hồi Saigon-Vinh 6/2-8/2/2020
|
2.555.000 | 20/01/2020 | ||||
7 |
Khứ hồi Saigon-Vinh 6/2-8/2/2020
|
2.555.000 | 20/01/2020 | ||||
8 |
Bay Nhatrang-Saigon 6/2
|
1.610.000 | 06/02/2020 | ||||
9 |
Khứ hồi Saigon-Nhatrang 2/3/2020
|
2.318.000 | 29/02/2020 | ||||
10 | Khứ hồi Saigon-Nhatrang 2/3/2020 | 2.318.000 | 29/02/2020 | ||||
TỔNG | 1.109.543.400 | [a] | |||||
B/ Tổng kết đóng góp cho chương trình | |||||||
STT | Phương Danh | Ngày | Ngoại tệ | Tỷ giá | Số tiền (VNĐ) | Ghi chú |
Nơi ĐG-Số PCĐ/
Sao kê |
1 | GĐPT Nguyên Phúc | 05/07/2020 | 200.000.000 | ||||
2 | PTTN | 30/06/2020 | 100.000.000 | A | |||
3 | Ca sĩ Ngọc Ngân | 24/06/2020 | 30.000.000 | C249 | V | ||
4 | GĐPT Đóa Hoa Vô Ngã | 06/01/2020 | 30.000.000 | A | |||
5 | Huong Linh Lang Tam Nhu | 24/02/2020 | 27.500.000 | T-20B160 | |||
6 | Nguyễn Thị Tuyết Dung PD Giác An Diệu | 24/06/2020 | 25.000.000 | C249 | V | ||
7 | Gd Tuan Lan, Quang Ninh | 20/01/2020 | 20.000.000 | T-20A329 | |||
8 | GĐ Phong Ngọc Q8 | 20/04/2020 | 20.000.000 | C249 | T-20D068 | ||
9 | GĐPT Sáu Ngọt | 25/06/2020 | 20.000.000 | A | |||
10 | Lê Thị Phúc Cúc PD Tường Cúc | 19/06/2020 | 20.000.000 |
A-C2006-0091
|
|||
11 | Ong Nghiem Xuan Bich | 29/06/2020 | 20.000.000 | T-20F463 | |||
12 | Tran Viet Sieu | 25/02/2020 | 20.000.000 | T-20B187 | |||
13 | Bùi Thị Trúc Quỳnh PD Giác Từ Bi | 19/04/2020 | 19.500.000 | C249 |
A-2004-0118
|
||
14 | Tran Thi Kim Phuong | 20/05/2020 | 15.666.236 | T-20D685 | |||
15 | Bùi Thị Thu Nga PD Giác Liên Hoa | 23/05/2020 | 13.000.000 | C249 |
A-2005-0373
|
||
16 | Hương Linh Ngoại Trần Văn Sửu PD Minh Phúc | 23/05/2020 | 13.000.000 | C249 |
A-2005-0374
|
||
17 | Đỗ Cao Nguyên PD Chúc Uyên | 23/05/2020 | 13.000.000 | C249 |
A-2005-0375
|
||
18 | Nguyễn Thị Ngọc Thành ( Arizona, Mỹ) PD Diệu Kiết (sn 1959) | 12/01/2020 | 11.500.000 |
A-2001-0196
|
|||
19 | Gdpt Tinh Tam - Lien Oanh | 15/06/2020 | 10.000.000 | T-20F257 | |||
20 | Hương Linh Nguyễn Thị Tho PD Tâm Thiện An | 21/03/2020 | 10.000.000 |
A-2003-0300
|
|||
21 | Nguyen Thi My Le - Bien Hoa | 21/04/2020 | 10.000.000 | T-20D096 | |||
22 | Tran Kim Yen | 03/01/2020 | 7.500.000 | T-20A054 | |||
23 | Tran Kim Yen | 25/01/2020 | 7.500.000 | T-20A405 | |||
24 | Tran Kim Yen | 04/02/2020 | 7.500.000 | T-20A526 | |||
25 | Tran Kim Yen | 08/04/2020 | 7.000.000 | T-20C678 | |||
26 | Tran Kim Yen | 02/03/2020 | 6.500.000 | T-20B272 | |||
27 | Giac Tu Dieu | 09/01/2020 | 6.000.000 | T-20A152 | |||
28 | Anh Dũng PD Long Minh | 24/06/2020 | 5.000.000 | C249 |
A-2006-0886
|
||
29 | Co 5 Tuong Cam | 08/06/2020 | 5.000.000 | T-20F131 | |||
30 | Diệu Khánh | 16/01/2020 | 5.000.000 |
A-2001-0280
|
|||
31 | Gdpt Tinh Tam - Lien Oanh | 09/03/2020 | 5.000.000 | T-20B357 | |||
32 | Hanh Tri, Hanh Tu, Dieu Hao | 03/05/2020 | 5.000.000 | T-20D361 | |||
33 | Le Thi Anh Vuong | 06/01/2020 | 5.000.000 | T-20A078 | |||
34 | Lê Thị LắM Pd TườNg CẩM | 09/01/2020 | 5.000.000 | T-20A139 | |||
35 | Ngo Dinh Duc | 02/03/2020 | 5.000.000 | T-20B262 | |||
36 | Nguyen Dinh Anh (Ngo Quang Thong) | 22/01/2020 | 5.000.000 | T-20A366 | |||
37 | Nguyen Thi Chung | 13/02/2020 | 5.000.000 | T-20B043 | |||
38 | Ngô Đình ĐứC | 20/01/2020 | 5.000.000 | T-20A330 | |||
39 | Phat Tu Huong Hp | 19/02/2020 | 5.000.000 | T-20B121 | |||
40 | Pt Huong Hp | 05/06/2020 | 5.000.000 | T-20F052 | |||
41 | Vũ Thị Thanh Hảo PD Giác Nhã Đoan | 19/04/2020 | 5.000.000 | C249 |
A-2004-0120
|
||
42 | Nguyen Thi Loan | 08/06/2020 | 4.400.000 | T-20F129 | |||
43 | Ngọc Lan | 09/05/2020 | 4.000.000 |
A-2005-0173
|
|||
44 | Nguyễn Thị Kim - Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | 10/02/2020 | 150USD | 23.250 | 3.487.500 |
A-2002-0131
|
|
45 | Lâm Kim Si | 09/05/2020 | 3.200.000 |
A-2005-0161
|
|||
46 | Bùi Thị Hoài Thương PD Diệu Khánh | 06/06/2020 | 3.000.000 |
A-C2006-0029
|
|||
47 | Cao Thị Bảy PD Ngọc Hiệp | 28/06/2020 | 3.000.000 |
A-C2006-0162
|
|||
48 | Dinh Thi Doan Trang | 05/06/2020 | 3.000.000 | T-20F038 | |||
49 | Gd Pham Thi Ngoc Dung - Gd Vothanh Lam - Gd Ho Thi Na | 09/06/2020 | 3.000.000 | T-20F171 | |||
50 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 24/02/2020 | 3.000.000 | T-20B155 | |||
51 | Nguyen Thai Hoang | 30/01/2020 | 3.000.000 | T-20A448 | |||
52 | Nguyen Thai Hoang | 02/03/2020 | 3.000.000 | T-20B261 | |||
53 | Nguyen Thai Hoang | 01/04/2020 | 3.000.000 | T-20C463 | |||
54 | Nguyen Thai Hoang | 05/05/2020 | 3.000.000 | T-20D405 | |||
55 | Nguyen Thai Hoang | 08/06/2020 | 3.000.000 | T-20F122 | |||
56 | Nguyen Thai Hoang | 19/06/2020 | 3.000.000 | T-20F336 | |||
57 | Nguyễn Hải Hòa - Hồ Thị Thu Nga PD Thiện Bình - Như Nguyệt | 20/01/2020 | 3.000.000 |
A-2001-0345
|
|||
58 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 24/06/2020 | 3.000.000 | C249 | A | ||
59 | Vo Tan Cuong | 09/06/2020 | 3.000.000 | T-20F148 | |||
60 | Đặng Ái Nhi | 24/06/2020 | 3.000.000 | C249 |
A-2006-0887
|
||
61 | Loan Nguyen | 10/04/2020 | 150AUD | 14.554 | 2.183.100 |
A-2004-0035
|
|
62 | Diệu Lôc | 25/01/2020 | 2.000.000 |
A-C2001-0113
|
|||
63 | Gia Dinh Xuan Hai | 20/05/2020 | 2.000.000 | T-20D682 | |||
64 | Huỳnh Phi Long | 20/06/2020 | 2.000.000 |
A-C2006-0102
|
|||
65 | Hương Linh Tăng Định Quốc | 17/01/2020 | 2.000.000 |
A-2001-0291
|
|||
66 | Kha Tú Châu + Hồng Muối PD Tường Ngọc + Tường Tịnh | 01/05/2020 | 2.000.000 |
A-C2005-0008
|
|||
67 | Kha Tú Châu + Hồng Muối PD Tường Ngọc + Tường Tịnh | 07/02/2020 | 2.000.000 |
A-C2002-0029
|
|||
68 | Le Van An Pd Thien Dang | 15/02/2020 | 2.000.000 | T-20B066 | |||
69 | Lương Minh Hạnh PD Nguyên Vân | 19/01/2020 | 2.000.000 |
A-2001-0334
|
|||
70 | Mai Thị Diễm PD Giác Lệ Từ | 17/05/2020 | 2.000.000 |
A-2005-0272
|
|||
71 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 25/01/2020 | 2.000.000 | T-20A396 | |||
72 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 17/06/2020 | 2.000.000 | T-20F319 | |||
73 | Nguyen Thi Hien | 26/03/2020 | 2.000.000 | T-20C269 | |||
74 | Nguyễn Thị Mười PD Diệu Thắng | 09/03/2020 | 2.000.000 |
A-2003-0150
|
|||
75 | Ngộ Thiện Quang | 22/01/2020 | 2.000.000 |
A-2001-0369
|
|||
76 | Tran Tuan Khai | 25/06/2020 | 2.000.000 | T-20F406 | |||
77 | Trần Thị Nga | 01/06/2020 | 2.000.000 |
A-2006-0008
|
|||
78 | Vu Thi Thuy | 28/02/2020 | 2.000.000 | T-20B216 | |||
79 | Đinh Hoàng Nam | 24/01/2020 | 2.000.000 |
A-C2001-0082
|
|||
80 | Đào Văn Tám PD Thanh Hùng | 24/05/2020 | 2.000.000 |
A-2005-0406
|
|||
81 | Đặng Thị Thái Khang PD An Hòa | 30/04/2020 | 2.000.000 |
A-2004-0367
|
|||
82 | Võ Thị Kim Ngân PD Tịnh Lộc | 05/05/2020 | 1.800.000 |
A-2005-0077
|
|||
83 | Hong Tran | 29/02/2020 | 100AUD | 15.400 | 1.540.000 |
A-2002-0281
|
|
84 | Hanh Dang | 23/05/2020 | 100AUD | 15.101 | 1.510.100 |
A-2005-0357
|
|
85 | Thuy Duong Nguyen | 23/05/2020 | 100AUD | 15.101 | 1.510.100 |
A-2005-0355
|
|
86 | Danh Thanh Trung | 31/01/2020 | 1.500.000 | T-20A463 | |||
87 | Dieu Tri | 17/02/2020 | 1.500.000 | T-20B091 | |||
88 | Dương Tuấn Dung | 24/05/2020 | 1.500.000 |
A-2005-0463
|
|||
89 | Gdpt Vien Thuy | 08/02/2020 | 1.500.000 | T-20A599 | |||
90 | Gia Dinh Xuan Hai | 03/04/2020 | 1.500.000 | T-20C519 | |||
91 | Giac Bao Thanh | 27/06/2020 | 1.500.000 | T-20F443 | |||
92 | Hai Yen | 24/04/2020 | 1.500.000 | T-20D194 | |||
93 | Hang Thi Mai Thao | 13/03/2020 | 1.500.000 | T-20B437 | |||
94 | Hl NguyễN Thị Tíu Pd DiệU NhẫN | 19/02/2020 | 1.500.000 | T-20B110 | |||
95 | Minh Xuan | 06/05/2020 | 1.500.000 | T-20D454 | |||
96 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 06/04/2020 | 1.500.000 | T-20C624 | |||
97 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 28/05/2020 | 1.500.000 | T-20D796 | |||
98 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 06/06/2020 | 1.500.000 | T-20F067 | |||
99 | Nguyen Huu Tuan | 01/02/2020 | 1.500.000 | T-20A473 | |||
100 | Nguyễn Quốc Bảo PD Tịnh Bảo | 01/05/2020 | 1.500.000 |
A-C2005-0004
|
|||
101 | Nguyễn Kim Anh + Lý Vạn Luật + Lý Hồng Phúc + Nguyễn Cẩm Vân PD Diệu Hòa + Hoa Tuyền + Khánh Trí | 25/01/2020 | 1.500.000 |
A-C2001-0124
|
|||
102 | Nguyễn Đình Nhật | 07/03/2020 | 1.500.000 |
A-2003-0078
|
|||
103 | Quynh Chi | 17/02/2020 | 1.500.000 | T-20B096 | |||
104 | Trung Hieu Giac | 16/06/2020 | 1.500.000 | T-20F287 | |||
105 | Thai Thi Minh Huong | 04/05/2020 | 1.200.000 | T-20D396 | |||
106 | Giác Phúc Ngân | 26/06/2020 | 1.000.000 |
A-C2006-0143
|
|||
107 | Dieu Tam | 31/03/2020 | 1.000.000 | T-20C426 | |||
108 | Gia Đình Diệu Quảng | 14/01/2020 | 1.000.000 |
A-2001-0219
|
|||
109 | Gia Đình Diệu Quảng | 08/03/2020 | 1.000.000 |
A-2003-0122
|
|||
110 | Giác Lệ Từ | 26/04/2020 | 1.000.000 |
A-2004-0286
|
|||
111 | Huong Linh Lang Tam Nhu | 02/01/2020 | 1.000.000 | T-20A014 | |||
112 | Huong Linh Lang Tam Nhu | 24/02/2020 | 1.000.000 | T-20B159 | |||
113 | Huỳnh Tố Dung | 03/01/2020 | 1.000.000 |
A-2001-0028
|
|||
114 | K Anh | 07/04/2020 | 1.000.000 | T-20C645 | |||
115 | Khánh Nhã | 30/01/2020 | 1.000.000 |
A-2001-0388
|
|||
116 | Le Hoang Thanh Lan | 16/06/2020 | 1.000.000 | T-20F295 | |||
117 | Lê Thị Kiều Oanh | 24/02/2020 | 1.000.000 |
A-2002-0251
|
|||
118 | Lê Thị Ngọc Thu | 08/02/2020 | 1.000.000 |
A-2002-0088
|
|||
119 | Mai Thị Phương Hiếu | 12/04/2020 | 1.000.000 |
A-2004-0074
|
|||
120 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 03/01/2020 | 1.000.000 | T-20A052 | |||
121 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 09/01/2020 | 1.000.000 | T-20A148 | |||
122 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 15/01/2020 | 1.000.000 | T-20A264 | |||
123 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 08/03/2020 | 1.000.000 | T-20B343 | |||
124 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 07/04/2020 | 1.000.000 | T-20C663 | |||
125 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 07/05/2020 | 1.000.000 | T-20D473 | |||
126 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 20/05/2020 | 1.000.000 | T-20D690 | |||
127 | Ng Thi My (Pd Hoa Thien) | 01/04/2020 | 1.000.000 | T-20C457 | |||
128 | Ngo Chi Bao | 04/01/2020 | 1.000.000 | T-20A057 | |||
129 | Ngo Tri Bao | 17/02/2020 | 1.000.000 | T-20B077 | |||
130 | Ngo Tri Bao | 04/03/2020 | 1.000.000 | T-20B313 | |||
131 | Ngo Tri Bao | 07/04/2020 | 1.000.000 | T-20C633 | |||
132 | Ngo Tri Bao | 06/05/2020 | 1.000.000 | T-20D459 | |||
133 | Ngo Tri Bao | 14/06/2020 | 1.000.000 | T-20F236 | |||
134 | Nguyen Quang Vinh - Tien Hai Tinh Thai Binh | 10/05/2020 | 1.000.000 | T-20D546 | |||
135 | Nguyen Thanh Binh | 12/01/2020 | 1.000.000 | T-20A211 | |||
136 | Nguyen Thi Nhip | 08/04/2020 | 1.000.000 | T-20C664 | |||
137 | Nguyen Van Hung | 07/01/2020 | 1.000.000 | T-20A115 | |||
138 | Nguyễn Huỳnh Thị Diễm Thúy PD Giác Liên Bình | 23/05/2020 | 1.000.000 |
A-C2005-0113
|
|||
139 | Nguyễn Hải Hòa | 20/02/2020 | 1.000.000 |
A-2002-0215
|
|||
140 | Nguyễn Thị Huyền | 12/02/2020 | 1.000.000 | Pxk-236 |
A-2002-0141
|
||
141 | Nguyễn Thị Hường PD Liên Hường | 21/06/2020 | 1.000.000 |
A-2006-0801
|
|||
142 | Nguyễn Thị Kim Phượng PD Diệu Phụng | 12/01/2020 | 1.000.000 |
A-2001-0195
|
|||
143 | Nguyễn Thị Kim Phượng PD Diệu Phụng | 19/05/2020 | 1.000.000 |
A-2005-0314
|
|||
144 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 14/06/2020 | 1.000.000 |
A-2006-0499
|
|||
145 | Nguyễn Thị Thảo | 24/06/2020 | 1.000.000 | C249 |
A-2006-0891
|
||
146 | Nguyễn Thị Thắm PD Hoa Đạo | 28/06/2020 | 1.000.000 |
A-2006-1042
|
|||
147 | Nguyễn Thị Vân PD Nguyên Hương | 08/03/2020 | 1.000.000 |
A-2003-0092
|
|||
148 | Pham Dieu Minh | 10/01/2020 | 1.000.000 | T-20A190 | |||
149 | Thiện Minh- Diệu Tuyền | 08/06/2020 | 1.000.000 |
A-2006-0365
|
|||
150 | Thái Thị Út - Đoàn Văn Quang PD Liên Nghĩa - Tịnh Quang | 25/04/2020 | 1.000.000 |
A-2004-0268
|
|||
151 | To Mai Quang | 07/05/2020 | 1.000.000 | T-20D472 | |||
152 | Tran Duc Hue | 06/05/2020 | 1.000.000 | T-20D443 | |||
153 | Tran Kim Yen | 09/06/2020 | 1.000.000 | T-20F157 | |||
154 | Tran Kim Yen | 30/06/2020 | 1.000.000 | T-20F472 | |||
155 | Tran Quoc Phuoc | 05/03/2020 | 1.000.000 | T-20B320 | |||
156 | Tran Quoc Phuoc | 04/04/2020 | 1.000.000 | T-20C563 | |||
157 | Tran Quoc Phuoc | 13/05/2020 | 1.000.000 | T-20D602 | |||
158 | Tran Thi Xuan Thao | 17/02/2020 | 1.000.000 | T-20B098 | |||
159 | Trần Thị Quý Hà | 05/02/2020 | 1.000.000 |
A-2002-0072
|
|||
160 | Tịnh Giàu | 07/06/2020 | 1.000.000 |
A-2006-0336
|
|||
161 | Vu Thi Thuy | 06/02/2020 | 1.000.000 | T-20A565 | |||
162 | Vu Thi Thuy | 31/03/2020 | 1.000.000 | T-20C443 | |||
163 | Vu Thi Thuy | 05/06/2020 | 1.000.000 | T-20F055 | |||
164 | Yen Tran | 22/01/2020 | 1.000.000 | T-20A360 | |||
165 | Đoàn Thị Mai Dung PD Nguyên Hậu | 18/01/2020 | 1.000.000 |
A-2001-0321
|
|||
166 | Hương Linh Phan Thị Nga PD Như Mỹ | 24/03/2020 | 900.000 |
A-2003-0365
|
|||
167 | Hong Tran | 23/06/2020 | 50AUD | 15.775 | 788.750 |
A-2006-0874
|
|
168 | Hong Tran | 29/04/2020 | 50AUD | 15.018 | 750.900 |
A-2004-0334
|
|
169 | Dieu Mai | 14/01/2020 | 600.000 | T-20A248 | |||
170 | Dieu Mai | 16/02/2020 | 600.000 | T-20B074 | |||
171 | Nguyen Xuan Truong | 23/05/2020 | 600.000 | T-20D736 | |||
172 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 24/06/2020 | 600.000 | C249 |
A-2006-0894
|
||
173 | Nguyễn Thị Thu Hà PD Dung Ngọc | 02/03/2020 | 600.000 |
A-2003-0018
|
|||
174 | HoangYen Mai | 05/04/2019 | 547.520 | GN3 | P | ||
175 | HoangYen Mai | 16/04/2019 | 547.520 | GN3 | P | ||
176 | Ngộ Trường Quân | 16/01/2020 | 500.000 |
A-C2001-0053
|
|||
177 | Diệu Lộc | 24/02/2020 | 500.000 |
A-C2002-0097
|
|||
178 | Ngộ Trường Quân | 27/06/2020 | 500.000 |
A-C2006-0150
|
|||
179 | An Đức | 09/01/2020 | 500.000 | A | |||
180 | An Đức | 08/02/2020 | 500.000 | A | |||
181 | Be Minh An | 24/01/2020 | 500.000 | T-20A390 | |||
182 | Chan An Chan Tan | 20/04/2020 | 500.000 | T-20D052 | |||
183 | Chieu Nhu Phuoc | 08/02/2020 | 500.000 | T-20A597 | |||
184 | Chon Tri, Chon Nhan | 23/05/2020 | 500.000 | T-20D729 | |||
185 | Châu Quốc Cường PD Minh Hùng | 29/04/2020 | 500.000 |
A-C2004-0109
|
|||
186 | Danh Thanh Trung | 21/04/2020 | 500.000 | T-20D093 | |||
187 | Dieu Mai | 15/03/2020 | 500.000 | T-20B586 | |||
188 | Diệu Chỉ | 01/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0003
|
|||
189 | Do Thi Van | 16/06/2020 | 500.000 | T-20F283 | |||
190 | Duc Phuong | 05/06/2020 | 500.000 | T-20F006 | |||
191 | Duong Kim Oanh | 08/06/2020 | 500.000 | T-20F108 | |||
192 | Gd Phat Tu Dieu Tuyet | 04/06/2020 | 500.000 | T-20D914 | |||
193 | Gdpt Chanh Chi Cuong | 07/05/2020 | 500.000 | T-20D478 | |||
194 | Gia Dinh Phuong Lan | 15/04/2020 | 500.000 | T-20C763 | |||
195 | Gia Đình Phạm Tấn Anh | 26/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0280
|
|||
196 | Gia Đình Phật Tử Liên Thu | 21/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0786
|
|||
197 | Giac Phuong Lanh | 09/05/2020 | 500.000 | T-20D536 | |||
198 | Giác Hương Anh | 07/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0279
|
|||
199 | Giác Như Thơ | 11/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0167
|
|||
200 | Giác Trang Nhã | 17/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0267
|
|||
201 | Hanh Chau-Tri Dat | 02/02/2020 | 500.000 | T-20A484 | |||
202 | Ho Quoc Luc | 04/06/2020 | 500.000 | T-20D937 | |||
203 | Ho Thanh Tri | 18/03/2020 | 500.000 | T-20C035 | |||
204 | Hoa Vo Uu | 19/01/2020 | 500.000 | T-20A317 | |||
205 | Hoang Anh Tuan | 25/02/2020 | 500.000 | T-20B173 | |||
206 | Hoang Anh Tuan | 07/05/2020 | 500.000 | T-20D495 | |||
207 | Hoang Anh Tuan | 08/06/2020 | 500.000 | T-20F109 | |||
208 | Hoang Thi Hien - Dinh Ca- Quang Minh- Viet Yen - Bac Giang | 18/05/2020 | 500.000 | T-20D658 | |||
209 | Hoàng Ngọc Kim Anh PD Giác Hương Quý | 31/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0522
|
|||
210 | Huỳnh Lệ Phụng - Lương Bá Hạnh PD Minh Từ - Viên Long | 24/06/2020 | 500.000 | C249 |
A-2006-0902
|
||
211 | Le Ngoc Tan | 13/02/2020 | 500.000 | T-20B046 | |||
212 | Le Ngoc Tan | 17/03/2020 | 500.000 | T-20B772 | |||
213 | Le Ngoc Tan | 14/04/2020 | 500.000 | T-20C750 | |||
214 | Le Ngoc Tan | 13/05/2020 | 500.000 | T-20D598 | |||
215 | Liên Thu | 08/06/2020 | 500.000 | A | |||
216 | Lê Giang Thùy Linh PD Hoa Tâm | 27/06/2020 | 500.000 |
A-C2006-0149
|
|||
217 | Lê Nam Hải PD Ngộ Trường Quân | 08/02/2020 | 500.000 |
A-C2002-0040
|
|||
218 | Lê Nam Hải PD Ngộ Trường Quân | 18/06/2020 | 500.000 |
A-C2006-0088
|
|||
219 | Lê Thu Hà - Lưu Thị Mai Linh | 08/02/2020 | 500.000 |
A-2002-0089
|
|||
220 | Lê Thị Ba Pd Diệu Minh | 17/05/2020 | 500.000 | A | |||
221 | Lê Thị Minh Nguyệt | 24/06/2020 | 500.000 | C249 |
A-2006-0890
|
||
222 | Lê Thị Mỹ Sương | 15/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0225
|
|||
223 | Lê Thị Ngọc | 05/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0081
|
|||
224 | Lê Thị Thúy Lành PD Diệu Thiện | 11/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0169
|
|||
225 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 06/01/2020 | 500.000 | T-20A075 | |||
226 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 12/01/2020 | 500.000 | T-20A210 | |||
227 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 19/01/2020 | 500.000 | T-20A319 | |||
228 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 13/02/2020 | 500.000 | T-20B033 | |||
229 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 15/02/2020 | 500.000 | T-20B067 | |||
230 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 22/02/2020 | 500.000 | T-20B144 | |||
231 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 29/02/2020 | 500.000 | T-20B228 | |||
232 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 21/04/2020 | 500.000 | T-20D123 | |||
233 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 23/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0212
|
|||
234 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 16/05/2020 | 500.000 | T-20D631 | |||
235 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 19/06/2020 | 500.000 | T-20F329 | |||
236 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 25/06/2020 | 500.000 | T-20F422 | |||
237 | Nghiem Thi Nguyen | 20/02/2020 | 500.000 | T-20B126 | |||
238 | Ngo Chan Tan Va Ngo Chan An | 15/01/2020 | 500.000 | T-20A270 | |||
239 | Ngo Hung Tri | 08/06/2020 | 500.000 | T-20F125 | |||
240 | Ngo Truong Quan | 30/03/2020 | 500.000 | T-20C388 | |||
241 | Nguyen Thi Anh Dao | 31/01/2020 | 500.000 | T-20A465 | |||
242 | Nguyen Thi Hang | 26/06/2020 | 500.000 | T-20F434 | |||
243 | Nguyen Thi Khuong - Thai Nguyen | 04/06/2020 | 500.000 | T-20D946 | |||
244 | Nguyen Thi My Pd Hoa Thien | 06/02/2020 | 500.000 | T-20A568 | |||
245 | Nguyen Thi Tam - Thai Nguyen | 07/03/2020 | 500.000 | T-20B340 | |||
246 | Nguyen Thi Thao-Pd Dieu Hien | 02/03/2020 | 500.000 | T-20B264 | |||
247 | Nguyen Thi Thuy Trang | 06/04/2020 | 500.000 | T-20C626 | |||
248 | Nguyen Thi Thuy Trang | 25/04/2020 | 500.000 | T-20D216 | |||
249 | Nguyen Van Hao | 14/01/2020 | 500.000 | T-20A252 | |||
250 | Nguyen Van Hao | 18/05/2020 | 500.000 | T-20D642 | |||
251 | Nguyen Van Phai | 02/06/2020 | 500.000 | T-20D871 | |||
252 | Nguyễn Thị Hiền | 30/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0368
|
|||
253 | Nguyễn Thị Kim Lệ PD Viên Tánh | 24/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0436
|
|||
254 | Nguyễn Thị Kim Tuyến PD Tường Diệp | 31/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0566
|
|||
255 | Nguyễn Thị Lễ | 30/03/2020 | 500.000 |
A-2003-0407
|
|||
256 | Nguyễn Thị Nhàn | 24/06/2020 | 500.000 | C249 |
A-2006-0889
|
||
257 | Nguyễn Thị Pha PD Diệu Cúc | 21/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0757
|
|||
258 | Nguyễn Thị Phương Thảo PD Tâm Mỹ | 22/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0188
|
|||
259 | Nguyễn Thị Thu Hương - Nguyễn Thị Huỳnh Hoa PD Quảng Trường - Nhuận Qúy | 23/02/2020 | 500.000 |
A-2002-0233
|
|||
260 | Nguyễn Thị Trinh 87t | 09/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0386
|
|||
261 | Nguyễn Thị Vinh Hoa | 24/06/2020 | 500.000 | C249 |
A-2006-0888
|
||
262 | Nguyễn Thị Vượng PD Nguyên Trang | 23/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0225
|
|||
263 | Nguyễn Đức Diệu | 20/02/2020 | 500.000 | A | |||
264 | Ngọc Nhi PD Giác Hương An | 27/06/2020 | 500.000 |
A-C2006-0158
|
|||
265 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 19/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0331
|
|||
266 | Nhật An | 17/05/2020 | 500.000 |
A-C2005-0086
|
|||
267 | Pham Hoang Yen | 26/02/2020 | 500.000 | T-20B196 | |||
268 | Pham Thi Chau PD Giác Ngoc | 03/01/2020 | 500.000 |
A-C2001-0019
|
|||
269 | Pham Thi Kim Ngan | 24/02/2020 | 500.000 | T-20B163 | |||
270 | Phan Nguyễn Thùy Trang | 01/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0009
|
|||
271 | Phan Tang Thuan | 06/03/2020 | 500.000 | T-20B333 | |||
272 | Phan Thi Thu Thuy | 05/06/2020 | 500.000 | T-20F050 | |||
273 | Phùng Thị Phương Thảo | 05/01/2020 | 500.000 |
A-C2001-0027
|
|||
274 | Phạm Ngọc Thu PD Diệu Hòa | 24/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0253
|
|||
275 | Phạm Thị Liên PD Giác Bình Yên | 05/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0087
|
|||
276 | Phạm Thị Mỹ Thuận | 27/01/2020 | 500.000 |
A-C2001-0151
|
|||
277 | Phạm Thị Trọng PD Phổ Hiền | 02/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0027
|
|||
278 | Phạm Xuân Hải | 07/05/2020 | 500.000 | A | |||
279 | Phật Tử | 25/02/2020 | 500.000 |
A-C2002-0098
|
|||
280 | Quảng Nguyên | 18/02/2020 | 500.000 |
A-2002-0185
|
|||
281 | Thanh Phuong | 25/02/2020 | 500.000 | T-20B180 | |||
282 | Thich Quang Danh | 04/05/2020 | 500.000 | T-20D385 | |||
283 | Thien Nhan | 28/04/2020 | 500.000 | T-20D265 | |||
284 | Thiêm Gia Minh | 17/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0292
|
|||
285 | Tin Uyen | 25/02/2020 | 500.000 | T-20B176 | |||
286 | Tran Dai Trang | 13/02/2020 | 500.000 | T-20B038 | |||
287 | Tran Thi Duc Tam | 04/06/2020 | 500.000 | T-20D947 | |||
288 | Tran Van Duc | 21/06/2020 | 500.000 | T-20F349 | |||
289 | Triệu Thị Ba (93 Tuổi) | 24/06/2020 | 500.000 | C249 |
A-2006-0892
|
||
290 | Truong Minh Tri (Ngo Vien Phuc) | 29/02/2020 | 500.000 | T-20B240 | |||
291 | Trương Tài PD Minh Trọng | 30/04/2020 | 500.000 |
A-2004-0376
|
|||
292 | Trương Tài PD Minh Trọng | 23/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0352
|
|||
293 | Trương Tài | 06/06/2020 | 500.000 |
A-2006-0135
|
|||
294 | Trần Thị Ngọc Yến | 14/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0224
|
|||
295 | Trần Xíu Anh | 06/02/2020 | 500.000 |
A-2002-0082
|
|||
296 | Tuong Oanh | 09/03/2020 | 500.000 | T-20B359 | |||
297 | Tuong Oanh | 05/05/2020 | 500.000 | T-20D415 | |||
298 | Tân Hoàng Yến | 27/02/2020 | 500.000 |
A-2002-0264
|
|||
299 | Vo Nguyen Thu Phong | 02/06/2020 | 500.000 | T-20D868 | |||
300 | Vũ Viết Hưng, Nguyễn Thị Bích Thủy, Vũ Viết Hải, Vũ Viết Thành | 24/02/2020 | 500.000 |
A-2002-0243
|
|||
301 | Đinh Thị Thía | 07/05/2020 | 500.000 |
A-2005-0112
|
|||
302 | Đinh Văn Việt | 18/01/2020 | 500.000 |
A-2001-0311
|
|||
303 | Nguyễn Thị Khanh | 18/02/2020 | 400.000 |
A-2002-0198
|
|||
304 | Nguyễn Thị Kim Yến | 17/02/2020 | 400.000 |
A-C2002-0065
|
|||
305 | Nguyễn Thị Thu Hà PD Dung Ngọc | 05/01/2020 | 400.000 |
A-2001-0054
|
|||
306 | Pham Thi Ngoc Bich | 12/05/2020 | 400.000 | T-20D579 | |||
307 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 13/03/2020 | 350.000 |
A-2003-0211
|
|||
308 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 29/05/2020 | 320.000 |
A-2005-0501
|
|||
309 | Từ Hiệp | 28/06/2020 | 320.000 |
A-2006-1036
|
|||
310 | Huỳnh Văn Sum | 05/02/2020 | 308.000 |
A-2002-0054
|
|||
311 | Chị Hiền | 24/06/2020 | 300.000 | C249 |
A-2006-0905
|
||
312 | Dang Minh Trang | 08/06/2020 | 300.000 | T-20F127 | |||
313 | Fb Do Manh Dong | 07/05/2020 | 300.000 | T-20D496 | |||
314 | Gia Đình Phật Tử Viên Nhuận | 06/05/2020 | 300.000 |
A-2005-0089
|
|||
315 | Hương | 24/06/2020 | 300.000 | C249 |
A-2006-0896
|
||
316 | Hứu Lệ Vân | 11/01/2020 | 300.000 |
A-2001-0164
|
|||
317 | Le Anh Tuan | 15/06/2020 | 300.000 | T-20F261 | |||
318 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 29/03/2020 | 300.000 |
A-2003-0401
|
|||
319 | Minh Trí | 21/06/2020 | 300.000 |
A-2006-0736
|
|||
320 | Một Phật Tử | 30/03/2020 | 300.000 |
A-2003-0405
|
|||
321 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 31/01/2020 | 300.000 |
A-2001-0411
|
|||
322 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 10/06/2020 | 300.000 | T-20F177 | |||
323 | Nguyen Khanh Linh | 09/06/2020 | 300.000 | T-20F160 | |||
324 | Nguyen Tai Chanh | 02/02/2020 | 300.000 | T-20A486 | |||
325 | Nguyen Thi Bich Hang | 01/05/2020 | 300.000 | T-20D325 | |||
326 | Nguyễn Anh Tú | 07/02/2020 | 300.000 |
A-C2002-0026
|
|||
327 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung PD Giác Ngọc Niệm | 03/05/2020 | 300.000 |
A-2005-0054
|
|||
328 | Nguyễn Thị Thu Hương PD Quảng Trường | 25/03/2020 | 300.000 |
A-2003-0368
|
|||
329 | Nguyễn Thị Thu Hương PD Quảng Trường | 23/04/2020 | 300.000 |
A-2004-0217
|
|||
330 | Nguyễn Thị Thu Hương PD Quảng Trường | 31/05/2020 | 300.000 |
A-2005-0546
|
|||
331 | Nguyễn Thị Thu Hương PD Quảng Trường | 26/06/2020 | 300.000 |
A-2006-0919
|
|||
332 | Nhóm Phật Tử Trần Đình Xu | 08/02/2020 | 300.000 |
A-2002-0100
|
|||
333 | Pham Thi Ngoc Bich | 05/05/2020 | 300.000 | T-20D424 | |||
334 | Phan Thị Đẹp PD Huệ Ngọc Nghiêm | 17/05/2020 | 300.000 |
A-2005-0291
|
|||
335 | Rika Poh Nguyen Li Pd Hoa Hue Can | 28/02/2020 | 300.000 | T-20B221 | |||
336 | Simba | 23/02/2020 | 300.000 | T-20B145 | |||
337 | Tran Huu Tinh | 08/06/2020 | 300.000 | T-20F123 | |||
338 | Truong Minh Tri | 31/05/2020 | 300.000 | T-20D829 | |||
339 | Trần Thị Thu Trâm | 14/02/2020 | 300.000 | Pxk-248 |
A-2002-0159
|
||
340 | Tâm Diệu Hương | 31/05/2020 | 300.000 |
A-2005-0538
|
|||
341 | Giác Hương Hiệp | 21/06/2020 | 250.000 |
A-C2006-0113
|
|||
342 | Bùi Thị Kim Liên - Trần Thị Phương Anh | 08/01/2020 | 250.000 |
A-2001-0144
|
|||
343 | Huynh Thi Thuy Va Chau Bi | 01/06/2020 | 250.000 | T-20D833 | |||
344 | Lê Văn Tư PD Ngộ Minh Tuệ | 24/02/2020 | 250.000 |
A-2002-0242
|
|||
345 | Nguyen Van Hao | 04/01/2020 | 250.000 | T-20A065 | |||
346 | Cô Xuân - Cô Lương | 28/06/2020 | 210.000 |
A-2006-1023
|
|||
347 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 06/05/2020 | 210.000 | T-20D431 | |||
348 | Chị Duyên | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0904
|
||
349 | Diệu Huy | 17/05/2020 | 200.000 |
A-2005-0298
|
|||
350 | Giac Nhu Hue | 04/06/2020 | 200.000 | T-20D910 | |||
351 | Gđpt Tôn Nữ Phước Đăng | 17/05/2020 | 200.000 |
A-C2005-0078
|
|||
352 | Le Van Phuc | 16/02/2020 | 200.000 | T-20B072 | |||
353 | Lê Thị Nga | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0895
|
||
354 | Lê Thị Phượng | 21/01/2020 | 200.000 |
A-2001-0362
|
|||
355 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 09/01/2020 | 200.000 |
A-2001-0153
|
|||
356 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 25/02/2020 | 200.000 | T-20B193 | |||
357 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 06/03/2020 | 200.000 | T-20B330 | |||
358 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 08/06/2020 | 200.000 | T-20F113 | |||
359 | Nguyen Duc Khoa | 02/06/2020 | 200.000 | T-20D865 | |||
360 | Nguyen Duc Khoa | 23/06/2020 | 200.000 | T-20F383 | |||
361 | Nguyen Duc Trung | 24/04/2020 | 200.000 | T-20D189 | |||
362 | Nguyen Duc Trung | 30/06/2020 | 200.000 | T-20F481 | |||
363 | Nguyen Nguyen Ngoc | 17/02/2020 | 200.000 | T-20B078 | |||
364 | Nguyen Nguyen Ngoc | 01/03/2020 | 200.000 | T-20B248 | |||
365 | Nguyen Nguyen Ngoc | 21/06/2020 | 200.000 | T-20F346 | |||
366 | Nguyen The Kien | 10/02/2020 | 200.000 | T-20A616 | |||
367 | Nguyen Van Hao | 04/03/2020 | 200.000 | T-20B306 | |||
368 | Nguyen Van Hao | 06/03/2020 | 200.000 | T-20B324 | |||
369 | Nguyen Van Hao | 01/04/2020 | 200.000 | T-20C449 | |||
370 | Nguyền Thị Huỳnh Hoa PD Nhuận Quý | 26/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0920
|
|||
371 | Nguyễn Ngọc Mai An | 29/05/2020 | 200.000 |
A-C2005-0136
|
|||
372 | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 11/01/2020 | 200.000 |
A-2001-0175
|
|||
373 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa PD Nhuận Quý | 25/03/2020 | 200.000 |
A-2003-0369
|
|||
374 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa PD Nhuận Quý | 31/05/2020 | 200.000 |
A-2005-0547
|
|||
375 | Nguyễn Thị Mai Trinh | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0893
|
||
376 | Nguyễn Thị Nghĩa PD Diệu Nguyện | 28/06/2020 | 200.000 |
A-2006-1093
|
|||
377 | Nguyễn Thị Ngân (Đồng Nai) | 09/04/2020 | 200.000 | A | |||
378 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa PD Nhuận Quý | 23/04/2020 | 200.000 |
A-2004-0218
|
|||
379 | Nguyễn Thị Thanh | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0903
|
||
380 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0899
|
||
381 | Nguyễn Thị Út PD Diệu Nhàn | 14/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0494
|
|||
382 | Nguyễn Văn Ba | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0901
|
||
383 | Phan Duc Son | 14/06/2020 | 200.000 | T-20F241 | |||
384 | Phan Thị Em PD Diệu Đặng | 17/05/2020 | 200.000 |
A-C2005-0082
|
|||
385 | Phan Văn Triệu | 10/02/2020 | 200.000 | A | |||
386 | Phuong Linh | 23/06/2020 | 200.000 | T-20F381 | |||
387 | Phạm Thị Nhờ PD Giác Huy Dung | 07/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0238
|
|||
388 | Phạm Văn Luật (Quận 10) | 09/04/2020 | 200.000 | A | |||
389 | Thái Thị Diễm Thúy | 31/05/2020 | 200.000 |
A-2005-0592
|
|||
390 | Truong Cong Thao | 14/03/2020 | 200.000 | T-20B498 | |||
391 | Trương Tài PD Minh Trọng | 07/05/2020 | 200.000 |
A-2005-0114
|
|||
392 | Trần Thế Tài | 21/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0795
|
|||
393 | Trần Văn Toàn | 21/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0794
|
|||
394 | Trịnh Loan | 18/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0674
|
|||
395 | Trịnh Nhi | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0906
|
||
396 | Tâm Diệu Hương | 07/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0248
|
|||
397 | Viên Nhuận 57 Tuổi | 19/02/2020 | 200.000 |
A-2002-0209
|
|||
398 | Võ Ngọc Hoàng | 07/06/2020 | 200.000 |
A-2006-0255
|
|||
399 | Văn Thị Ngọc Liễu | 07/01/2020 | 200.000 |
A-2001-0129
|
|||
400 | Ái | 24/06/2020 | 200.000 | C249 |
A-2006-0897
|
||
401 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 08/03/2020 | 200.000 |
A-2003-0083
|
|||
402 | Ngộ Minh Nhật | 25/01/2020 | 150.000 |
A-C2001-0134
|
|||
403 | Nguyen Minh Tu | 21/01/2020 | 150.000 | T-20A340 | |||
404 | Nguyen Van Hao | 04/02/2020 | 150.000 | T-20A511 | |||
405 | Nguyễn Huỳnh Anh Thy | 17/05/2020 | 150.000 |
A-C2005-0083
|
|||
406 | Trịnh Quốc Bảo | 17/01/2020 | 150.000 |
A-C2001-0055
|
|||
407 | Ta P | 10/04/2020 | 10AUD | 14.554 | 145.540 |
A-2004-0034
|
|
408 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 08/03/2020 | 130.000 |
A-2003-0102
|
|||
409 | Gd Quang Dung - Buon Ma Thuot | 10/02/2020 | 101.000 | T-20A619 | |||
410 | Châu Minh Tâm | 30/04/2020 | 100.000 |
A-2004-0365
|
|||
411 | Cụ Bà Trung Mai | 10/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0401
|
|||
412 | Diệu Lê | 05/06/2020 | 100.000 | A | |||
413 | Gd Giac Huong Hiep | 12/02/2020 | 100.000 | T-20B025 | |||
414 | Giác Bích Tâm | 09/01/2020 | 100.000 |
A-2001-0147
|
|||
415 | Giác Lệ Tịnh | 12/01/2020 | 100.000 |
A-2001-0202
|
|||
416 | Hồ Văn Thêm | 08/03/2020 | 100.000 |
A-2003-0097
|
|||
417 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 02/01/2020 | 100.000 | T-20A032 | |||
418 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 05/01/2020 | 100.000 |
A-2001-0088
|
|||
419 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 31/01/2020 | 100.000 | T-20A461 | |||
420 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 01/02/2020 | 100.000 |
A-2002-0013
|
|||
421 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 05/02/2020 | 100.000 | T-20A549 | |||
422 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 19/02/2020 | 100.000 | T-20B109 | |||
423 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 03/03/2020 | 100.000 | T-20B291 | |||
424 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 03/04/2020 | 100.000 | T-20C529 | |||
425 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 15/05/2020 | 100.000 | T-20D626 | |||
426 | Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật | 06/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0086
|
|||
427 | Nguyen Thi Tuyet | 12/02/2020 | 100.000 | T-20B016 | |||
428 | Nguyen Van Hao | 27/01/2020 | 100.000 | T-20A415 | |||
429 | Nguyen Van Hao | 21/04/2020 | 100.000 | T-20D118 | |||
430 | Nguyen Van Hao | 25/04/2020 | 100.000 | T-20D201 | |||
431 | Nguyen Van Hao | 03/05/2020 | 100.000 | T-20D358 | |||
432 | nguyễn Huỳnh Ngọc Minh + Nguyễn Tuấn Vĩ + Nguyễn Anh Tuấn | 23/03/2020 | 100.000 |
A-C2003-0289
|
|||
433 | Nguyễn Thành Biểu PD Thiện Trí | 23/04/2020 | 100.000 |
A-2004-0219
|
|||
434 | Nguyễn Thành Điểu PD Thiện Chí | 23/02/2020 | 100.000 |
A-2002-0234
|
|||
435 | Nguyễn Thành Điểu PD Thiện Trí | 25/03/2020 | 100.000 |
A-2003-0370
|
|||
436 | Nguyễn Thành Điểu PD Thiện Trí | 31/05/2020 | 100.000 |
A-2005-0548
|
|||
437 | Nguyễn Thị Hằng PD Diệu Hội | 14/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0523
|
|||
438 | Nguyễn Thị Thanh Thủy PD Lan Diệu | 17/05/2020 | 100.000 |
A-2005-0268
|
|||
439 | Nguyễn Thị Vĩnh | 26/03/2020 | 100.000 |
A-2003-0381
|
|||
440 | Nguyễn Thị Út PD Diệu Nhàn | 24/05/2020 | 100.000 |
A-2005-0417
|
|||
441 | Nguyễn Thị Út PD Diệu Nhàn | 07/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0247
|
|||
442 | Ngộ Tuệ Phú | 09/03/2020 | 100.000 |
A-2003-0174
|
|||
443 | Ngộ Tấn Phát | 07/05/2020 | 100.000 |
A-2005-0109
|
|||
444 | Nhom Tu Tam Ha Noi | 20/02/2020 | 100.000 | T-20B127 | |||
445 | Nhom Tu Tam Ha Noi | 01/03/2020 | 100.000 | T-20B258 | |||
446 | Nhom Tu Tam Ha Noi | 04/05/2020 | 100.000 | T-20D397 | |||
447 | Nhom Tu Tam Ha Noi | 19/06/2020 | 100.000 | T-20F339 | |||
448 | Phạm Thị Dung - Nguyễn Hoàng Kim Khuê PD Ngọc Yên - Ngọc Trí | 07/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0252
|
|||
449 | Phật Tử Vinh | 01/02/2020 | 100.000 |
A-2002-0006
|
|||
450 | Tam Binh Chuyen | 09/04/2020 | 100.000 | T-20C681 | |||
451 | Tran Lam Mai Quynh | 14/02/2020 | 100.000 | T-20B051 | |||
452 | Trần Thị Hiền PD Diệu Đức | 28/06/2020 | 100.000 |
A-2006-1034
|
|||
453 | Tue Van | 14/06/2020 | 100.000 | T-20F234 | |||
454 | Võ Thị Bạch Tuyết | 24/06/2020 | 100.000 | C249 |
A-2006-0900
|
||
455 | Vũ Duy Khánh PD Ngộ Từ Hiệp | 30/04/2020 | 100.000 |
A-2004-0372
|
|||
456 | Vương Xuân Lan | 11/02/2020 | 100.000 |
A-2002-0136
|
|||
457 | Đinh Thị Thúy | 24/06/2020 | 100.000 | C249 |
A-2006-0898
|
||
458 | Đoàn Anh Khoa PD Tịnh Khoa | 25/04/2020 | 100.000 |
A-2004-0270
|
|||
459 | Đoàn Anh Tuấn | 25/04/2020 | 100.000 |
A-2004-0269
|
|||
460 | Đoàn Thảo Vy PD Liên Vy | 25/04/2020 | 100.000 |
A-2004-0271
|
|||
461 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 05/01/2020 | 100.000 |
A-2001-0053
|
|||
462 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 12/01/2020 | 100.000 |
A-2001-0178
|
|||
463 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 17/05/2020 | 100.000 |
A-2005-0249
|
|||
464 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 24/05/2020 | 100.000 |
A-2005-0389
|
|||
465 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 07/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0232
|
|||
466 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 14/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0524
|
|||
467 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 21/06/2020 | 100.000 |
A-2006-0744
|
|||
468 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 28/06/2020 | 100.000 |
A-2006-1033
|
|||
469 | Đoàn Thị Nhật PD Diệu Nguyệt | 31/05/2020 | 5AUD | 15.775 | 78.875 |
A-2005-0527
|
|
470 | Tran Truc Xuan | 30/06/2020 | 60.000 | T-20F484 | |||
471 | Bùi Thị Kim Tuyến | 20/01/2020 | 50.000 |
A-2001-0343
|
|||
472 | Ho Xuan Thuan | 25/01/2020 | 50.000 | T-20A392 | |||
473 | Huỳnh Ngọc Lan | 24/03/2020 | 50.000 |
A-2003-0344
|
|||
474 | Hồ Văn Thêm | 10/02/2020 | 50.000 |
A-2002-0129
|
|||
475 | Lê Thị Cúc | 29/05/2020 | 50.000 |
A-2005-0500
|
|||
476 | Lý Tuệ Nga | 28/06/2020 | 50.000 |
A-2006-1024
|
|||
477 | MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT | 21/02/2020 | 50.000 | T-20B136 | |||
478 | Nguyen Duc Anh | 31/01/2020 | 50.000 | T-20A462 | |||
479 | Nguyen Ngoc Hieu Hanh | 19/02/2020 | 50.000 | T-20B119 | |||
480 | Nguyen Nhu Duc | 28/05/2020 | 50.000 | T-20D793 | |||
481 | Nguyen Nhu Duc | 08/06/2020 | 50.000 | T-20F096 | |||
482 | Nguyen Thi Canh | 14/06/2020 | 50.000 | T-20F245 | |||
483 | Nguyen Thi Toi | 28/04/2020 | 50.000 | T-20D257 | |||
484 | Nguyen Thi Toi | 11/06/2020 | 50.000 | T-20F195 | |||
485 | Nguyen Van Hao | 25/02/2020 | 50.000 | T-20B177 | |||
486 | Nguyen Van Hao | 07/06/2020 | 50.000 | T-20F081 | |||
487 | Nguyen Vinh Tai | 23/05/2020 | 50.000 | T-20D730 | |||
488 | Nguyen Vinh Tai | 19/06/2020 | 50.000 | T-20F338 | |||
489 | Phạm Thị Kim Hai | 17/05/2020 | 50.000 |
A-2005-0263
|
|||
490 | Tran Quoc Thinh Pd Ngo Tung Loi Sinh Ngay 8.10.2000 Lop 36T He 4 Hoc Vien Khoa Hoc Quan Su | 23/05/2020 | 50.000 | T-20D737 | |||
491 | Nguyễn Thị Phương Khanh | 04/06/2020 | 20.000 |
A-2006-0045
|
|||
492 | Lâm Phước Lợi - Lê Thị Ánh Nguyệt PD Chánh Đạo - Chúc Minh | 08/05/2020 | 200kg muối hột |
A-2005-0142
|
|||
493 | Số dư C249 | 24/06/2020 | 44.113.722 | C | |||
TỔNG | 1.105.198.863 | [b] | |||||
C/ Xử lý Quỹ: | C1/ Nhận hỗ trợ từ Quỹ Lưu Động: | 4.344.537 | [c]=[a]-[b] (Chi > Thu) | ||||
Hướng dẫn tra cứu mã số nơi đóng góp: | |||||||
A = Đóng góp trực tiếp tại Chùa Giác Ngộ | |||||||
E = Đóng góp trực tiếp trong hoạt động | |||||||
T = Đóng góp vào TK Vietcombank - Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 | |||||||
U = Đóng góp tại Úc Châu | |||||||
V = Đóng góp bằng hiện vật quy đổi thành tiền (theo thông tin MTQ cung cấp hoặc ước lượng) | |||||||
P = Đóng góp qua Paypal | |||||||
Lưu ý quan trọng: | |||||||
1. Tài khoản Vietcombank Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 là tài khoản duy nhất của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Quý vị chuyển khoản vào TK Quỹ mà không ghi rõ mục đích đóng góp thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Đóng góp tùy hỉ" và chuyển đóng góp đó vào những chương trình còn thiếu kinh phí. Quý vị chuyển khoản mà không ghi rõ phương danh thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Một Phật tử chia sẻ ba la mật". Quý vị chuyển khoản cho những hoạt động Quỹ đã hoàn thành tổng kết báo cáo thì đóng góp đó sẽ được chuyển vào những hoạt động có mục đích tương tự. 2. Tài khoản Vietcombank 0071000989041 được dành riêng cho Quỹ đời sống Tăng Ni (C106) Tài khoản Vietcombank 0171003471369 được dành riêng cho chương trình xây dựng Chùa Quan Âm Đông Hải tại Sóc Trăng (QAĐH) Tài khoản Vietcombank 0171003481551 được dành riêng cho chương trình xây dựng Chùa Giác Ngộ Vũng Tàu (GNVT) Tài khoản Vietcombank 0071004336891 được dành riêng cho chương trình Ấn tống Thánh điển Phật giáo Việt Nam (C200) Do đó toàn bộ các khoản đóng góp vào các tài khoản này chỉ được dùng cho những mục đích nêu trên. Kính mong Quý vị liễu tri. 3. Để tiết kiệm chi phí chuyển khoản, Quý vị phát tâm ủng hộ nhiều hoạt động của Quỹ cùng lúc, xin hãy chuyển khoản trong cùng 1 lần, và ghi rõ tất cả các mã chương trình trong Nội dung chuyển khoản, BĐH Quỹ sẽ phân bổ đúng mục đích yêu cầu. 4. Khi thực hiện chuyển khoản kính mong Quý vị ghi rõ trong nội dung chuyển khoản số điện thoại hoặc địa chỉ email để BĐH Quỹ liên hệ xác nhận đóng góp. 5. Mọi đóng góp trực tiếp tại Văn Phòng Quỹ đều có in Phiếu Công Đức để cảm tạ Quý vị mạnh thường quân. Những vị hảo tâm đóng góp qua hình thức chuyển khoản hoặc các hình thức khác xin vui lòng liên hệ Văn Phòng Quỹ để được hướng dẫn về việc in Phiếu Công Đức. 6. Ngoài những thư vận động được đăng tải trên các kênh truyền thông chính của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay có ghi rõ hướng dẫn đóng góp, BĐH Quỹ không ủy nhiệm cho bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào khác để nhận đóng góp hoặc vận động các chương trình không do Quỹ Đạo Phật Ngày Nay tổ chức. Kính mong Quý vị liễu tri. 7. Đóng góp bằng hiện vật được quy đổi thành tiền theo giá tham khảo hoặc giá trị Mạnh thường quân ghi nhận. 8. Sau khi xem danh sách chi mua những sản phẩm trong mục A/TỔNG CHI nêu trên, nếu Quý vị nhà hảo tâm có biết những địa chỉ nhà cung cấp nào có thể cung cấp cùng loại sản phẩm với giá tốt hơn thì xin hoan hỷ chỉ dẫn lại để BĐH Quỹ có thể liên hệ thu mua cho những hoạt động sau này ngày càng được tiết kiệm chi phí. Điều này rất quan trọng đối với Quỹ Đạo Phật Ngày Nay vì chúng ta đều mong muốn có nhiều người được giúp đỡ hơn nữa. Xin chân thành cảm ơn. 9. Quý vị có đóng góp mà chưa có tên trong danh sách trên, xin vui lòng liên hệ Liên hệ Văn Phòng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay để được đính chính. Kính mong Quý vị hoan hỷ. 10. Mọi thắc mắc, góp ý, kính mong Quý vị liên hệ ĐT: (028) 6680 9802, email: quydaophatngaynay@gmail.com, địa chỉ: Văn Phòng Quỹ Đạo Phật Ngày Nay, tầng trệt Chùa Giác Ngộ, 92 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10, TP.HCM |