Tổng Kết Chương Trình Học Bổng Đạo Phật Ngày Nay Dành Cho Tăng Ni (C229)
Trong buổi lễ, TT. Thích Nhật Từ đã ban đạo từ về các vấn đề của kẻ trí như: nỗ lực đóng góp hết mình, giáo dục là một phép màu, vượt qua sự mù chữ, xóa bỏ mù chữ Phật pháp, và phải có tầm nhìn lớn, lý tưởng lớn. Cùng với đó là những lời động viên, thúc giục tinh thần cho các Tăng Ni sinh nói riêng và những người có chí tu học nói chung.
Đại diện cho các nhà tài trợ, Phật tử Giác Từ Bi đã có đôi lời về sự thấu hiểu với những khó khăn mà Tăng Ni trải qua trên con đường tinh tấn tu học. Phật tử đã động viên bằng cách phát tâm đóng góp tịnh tài để phần nào giảm đi những khó khăn cho Tăng Ni sinh và giúp họ tiếp bước tu học thành những người con Phật.
Thay mặt cho các Tăng Ni sinh, thầy Thích Thiện Tài – NCS. Tiến sĩ ngành Tôn giáo học, Học Viện Khoa Học Xã Hội đã phát biểu: “Giáo dục Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nên những Tăng Ni có đủ tài và đức, đủ trí tuệ tiếp nối mạng mạch Phật pháp. Học bổng Quỹ ĐPNN là một trong những học bổng có uy tín, quy mô nhất về nhiều phương diện, là một điểm tựa tinh thần rất lớn để các Tăng, Ni sinh yên tâm tu học”.
Hoan hỷ thay, tấm lòng của các quý mạnh thường quân đã hỗ trợ chư Tăng Ni đến với con đường trí tuệ. 221 suất học bổng được cúng dường, đồng nghĩa rằng đích đến của con đường tu học Phật pháp với 221 Tăng Ni trở nên gần hơn. Ngày ngày tinh tấn tu học, ngày ngày hoằng truyền Phật pháp, chỉ để có được những điều tốt đẹp cho ngày mai.
Quỹ Đạo Phật Ngày Nay xin chân thành cảm niệm công đức của quý nhà hảo tâm, quý Phật tử gần xa đã đóng góp cho chương trình C229. Kính chúc quý Đạo hữu, quý mạnh thường quân, quỹ Phật tử pháp thể kinh an, tuệ đăng thường chiếu, Phật sự viên thành và luôn đồng hành trên con đường Phật sự, thiện sự.
Nam Mô Công Đức Lâm Bồ Tát Ma Ha Tát!
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
DANH SÁCH TĂNG NI NHẬN HỌC BỔNG QUỸ ĐẠO PHẬT NGÀY NAY 2019 | ||||||
STT | PHƯƠNG DANH | PHÁP DANH | TÊN TRƯỜNG | NGÀNH HỌC | MÃ SỐ SV | BẬC ĐÀO TẠO |
1 | Đào Tấn Thành | Thích Huệ Đạo | ĐH KHXH&NV | Triết Học | 308141406 | Tiến sĩ |
2 | Nguyễn Ngọc Trinh | TN Thắng Tâm | ĐH KHXH&NV | Triết Học | 191009 | Tiến sĩ |
3 | Phạm Tấn Nghề | Thích Thiện Tài | Học viện khoa học xã hội | Tôn Giáo Học | Tiến sĩ | |
173 | Trần Văn Tứ | ĐĐ Thích Nguyên Trung | ĐH KHXH&NV- TS Văn hóa học | NCS-TS | ||
174 | TN. Giác Hương Hạnh | Tiến sĩ – ĐH Công Nghiệp | NCS-TS | |||
4 | Dương Kim Phượng | Phước Đăng | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | 2222 | Thạc sĩ |
5 | Phan Thị Mỹ Nhung | Tâm Liên | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | 2221 | Thạc sĩ |
6 | Mai Thị Ý Nhi | Ngọc Hạnh | HVPGVN tại TPHCM | Phật Học | 2220 | Thạc sĩ |
7 | Trần Thị Như Ngọc | Trung Ý | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | CHCQ 2218 | Thạc sĩ |
8 | Ngô Thị Ái Nguyên | Huệ Liên | HVPGVN tại TPHCM | Phật Học | CHCQ2219 | Thạc sĩ |
9 | Trần Minh Nghĩa | Nhuận Mỹ | HVPGVN tại TPHCM | Phật Học | 2217 | Thạc sĩ |
10 | Phan Thi Ngọc Mai | Hải Thanh | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học | 2215 | Thạc sĩ |
11 | Trần Thị Liên | Liên Tâm | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | 2214 | Thạc sĩ |
12 | Nguyễn Thị Thu Hương | Khánh Liên | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | 2212 | Thạc sĩ |
13 | Nguyễn Thị Hiền | Vạn Nhân | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | 2210 | Thạc sĩ |
14 | Nguyễn Ngọc Dang | Thích Đồng Tri | HVPGVN tại TPHCM | Phật giáo VN | 2176 | Thạc sĩ |
15 | Nguyễn Tâm Đăng | Thích Quảng Tuệ | HVPGVN tại TPHCM | Phật giáo VN | CQ2177 | Thạc sĩ |
16 | Nguyễn Tân Hoàng | Thích Hữu Nhật | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2180 | Thạc sĩ |
17 | Đặng Văn Hớn | Thích Vạn Ngộ | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PG Thế Giới | 2182 | Thạc sĩ |
18 | Đỗ Văn Khoa | Thích Lệ Trí | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGTG | 2183 | Thạc sĩ |
19 | Phan Văn Lên | Thích Tâm Giác | HVPGVN tại TPHCM | Phật giáo VN | CQ2184 | Thạc sĩ |
20 | Nguyễn Xuân Nghi | Thích Nhuận Luật | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2186 | Thạc sĩ |
21 | Trần Hoàng Phi | Thích Trung Long | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2189 | Thạc sĩ |
22 | Lê Văn Phước | Thích Minh Hiển | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | CHCQ2190 | Thạc sĩ |
23 | Võ Như Quý | Thích Nhuận Vinh | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2191 | Thạc sĩ |
24 | Nguyễn Quốc Thanh | Thích Thường Tịnh | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | 2195 | Thạc sĩ |
25 | Vũ Quốc Thanh | Thích Quảng Minh | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2196 | Thạc sĩ |
26 | Nguyễn Văn Thiện | Quảng Nhân | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | CHCQ2198 | Thạc sĩ |
27 | Nguyễn Ngọc Xuống | Thích Tâm Chánh | HVPGVN tại TPHCM | PGVN | CHCQ2201 | Thạc sĩ |
28 | Nguyễn Thị Gái | TN Liên Liên | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Đại Thừa Phật Giáo | 2203 | Thạc sĩ |
29 | Nguyễn Thị Thu Hà | TN Trung Nguyên | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGTQ | 2205 | Thạc sĩ |
30 | Nguyễn Ngọc Hà | TN Lệ Thảo | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | CHCQ2206 | Thạc sĩ |
31 | Nguyễn Thị Thu Sương | TN Trung Phúc | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Việt Nam | 2223 | Thạc sĩ |
32 | Phan Ngọc Thanh | TN Minh Tịnh | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PG | CHCQ2226 | Thạc sĩ |
33 | Nguyễn Thị Thảo | TN Huyền Minh | HVPGVN tại TPHCM | Triết học | CHCQ2228 | Thạc sĩ |
34 | Mai Hồng Xuân | TN Diệu Hương | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | CQ2234 | Thạc sĩ |
35 | Ngô Thị Ngọc Thủy | TN Huệ Như | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | 2229 | Thạc sĩ |
36 | Bùi Thị Thu Trang | TN Phước Bảo | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | CHCQ2231 | Thạc sĩ |
37 | Trần Thị Thùy Trang | TN Hạnh Phổ | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học | 2232 | Thạc sĩ |
38 | Nguyễn Thị Truyền | TN Trí Tuyền | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2233 | Thạc sĩ |
39 | Nguyễn Thị Tân | TN Chúc Tiến | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học | 2225 | Thạc sĩ |
40 | Trần Minh Thi | Thích Minh Văn | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2197 | Thạc sĩ |
41 | Trần Thị Chín | TN Chơn Nghị | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | 2202 | Thạc sĩ |
42 | Trần Thị Sương | TN Minh Phước | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | CHCQ2224 | Thạc sĩ |
43 | Trương Văn Nhàn | Thích Phước Nhân | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | CHCQ2188 | Thạc sĩ |
44 | Hồ Thanh Tính | Thích Nhuận Thiện | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2199 | Thạc sĩ |
45 | Hồ Thị Thu Thảo | TN Thanh Nghiêm | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2069 | Thạc sĩ |
46 | Lầu Sì Hồng Hoa | TN Huệ Ngọc | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Phật Giáo | CHCQ2049 | Thạc sĩ |
47 | Nguyễn Vũ Hiền Đức | Thích Quảng Duyên | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Thượng Tọa Bộ | CHCQ2003 | Thạc sĩ |
48 | Phan Ngọc Liệu | TN Hạnh Hiếu | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | 2053 | Thạc sĩ |
49 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | TN Tuệ Thường | HVPGVN tại TPHCM | Phật Học | CHCQ2047 | Thạc sĩ |
50 | Nguyễn Thị Nga | TN Đức Tâm | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Thế Giới | CHCQ2054 | Thạc sĩ |
51 | Nguyễn Văn Quynh | Thích Minh Hiếu | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Thế Giới | 2019 | Thạc sĩ |
52 | Huỳnh Thị Kim Trinh | TN Trung Mẫn | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Thế Giới | 2078 | Thạc sĩ |
53 | Nguyễn Thị Búp | TN Huệ Liên | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2034 | Thạc sĩ |
54 | Đinh Thị Yến | TN Hiền Nghĩa | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2083 | Thạc sĩ |
55 | Nguyễn Minh Tuấn | Thích Nguyên Như | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2032 | Thạc sĩ |
56 | Lê Thị Ngọc Phượng | TN Hạnh Lý | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học | 2063 | Thạc sĩ |
57 | Dương Thị Thu Hân | TN Diệu Huyền | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | 2042 | Thạc sĩ |
58 | Đoàn Thị Diễm | TN Huệ Hằng | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Thế Giới | 2039 | Thạc sĩ |
59 | Tăng Thị Mỹ Lợi | TN Hòa Nhã | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHTX2111 | Thạc sĩ |
60 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | TN Nguyên Tuệ | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học PG | 2059 | Thạc sĩ |
61 | Lê Thị Ngọc Thanh | TN Trí Nguyên | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | 2066 | Thạc sĩ |
62 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | TN Chúc Hào | HVPGVN tại TPHCM | Triết Học Thượng Tọa Bộ | 2070 | Thạc sĩ |
63 | Phan Thị Hiền | TN Chúc Hòa | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử PGVN | 2045 | Thạc sĩ |
64 | Huỳnh Giao Phương Đông | Thích Vạn Độ | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2002 | Thạc sĩ |
65 | Nguyễn Thanh Tùng | Thích Tâm Thông | HVPGVN tại TPHCM | Lịch Sử Phật Giáo Việt Nam | CHCQ2033 | Thạc sĩ |
66 | Đoàn Văn Cảnh | Thích Thiện Đức | HVPGVN tại TPHCM | Phật Học | CQ 2175 | Thạc sĩ |
67 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | TN Liên Thủy | HVPGVN tại Hà Nội | Phật Học | Thạc sĩ | |
68 | Nguyễn Thị Bé Thu | TN Nguyên Xuân | HVPGVN tại Hà Nội | Phật Học | ThsK1-050 | Thạc sĩ |
69 | Nguyễn Hoàng Diệu Hiền | TN Thắng Liên | HVPGVN tại Hà Nội | Sau Đại Học | Thạc sĩ | |
70 | Võ Thị Ánh Nguyệt | TN Diệu Quang | HVPGVN tại Hà Nội | Sau Đại Học | Thạc sĩ | |
71 | Trần Thị Phượng | TN Chúc Tiên | HVPGVN tại Hà Nội | Thạc Sĩ Khóa Ii | Thạc sĩ | |
72 | Hồ Thị Bích Đào | TN Nguyên Tịnh | HVPGVN tại Hà Nội | Sau Đại Học | Thạc sĩ | |
73 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | TN Hạnh Thuận | HVPGVN tại Hà Nội | Phật Học | Thsk1-036 | Thạc sĩ |
74 | Trần Thị Nghĩa | TN Phước Nghĩa | HVPGVN tại Hà Nội | Sau Đại Học | Thsk1-053 | Thạc sĩ |
75 | Nguyễn Thị Thắm | TN Nhân Tâm | HVPGVN tại Huế | Sử Học Phật Giáo | 15081284 | Thạc sĩ |
76 | Cái Thụy Yến Linh | TN Nguyên Ân | HVPGVN tại Huế | 1921037 | Thạc sĩ | |
77 | Trương Anh Tú | Thích Quảng Phước | Học viện khoa học xã hội | Luật | Thạc sĩ | |
78 | Nguyễn Văn Trung | Thích Chúc Hiếu | ĐH SP Đà Nẵng | Quản Lí Giáo Dục | BD000231 | Thạc sĩ |
165 | Trương Thị Hồng Ngọc | TN Giác Hạnh Châu | Thạc Sĩ tại Kalaniya | Thạc Sĩ | ||
166 | Phan Tiến Đạt | Thích Ngộ Thành | Thạc Sĩ tại Đại Học Phật Quang | Thạc Sĩ | ||
167 | Võ Giang Thạnh | Thích Quảng Vượng | Mahchulalongkorn | Thạc Sĩ | ||
168 | Nguyễn Phước Điền | Thích Ngộ Nguyên | Trường Quốc tế Ashiya, Osaka | Thạc Sĩ | ||
170 | Phù Trung Nhân | Thích Tịnh Nghĩa | Đài Loan | Thạc Sĩ | ||
171 | Nguyễn Thị Phi Hà | Giác Hạnh Trí | Đài Loan | Thạc Sĩ | ||
172 | Võ Giang Thể | Thích Quảng Tín | Mỹ | Thạc Sĩ | ||
175 | Thích Nguyên Quang | Ấn Độ | Thạc Sĩ | |||
176 | Thích Pháp Minh | Trung Quốc | Thạc Sĩ | |||
177 | Nguyễn Đình Trí | ĐĐ Thích Ngộ Tánh | HV PGVN – ThS Triết | Thạc sĩ | ||
115 | Nguyễn Thị Phương Thảo | TN Thoại Bảo | ĐH SP KT TP.HCM | Giáo Dục Học | GDH1920213 | Thạc sĩ |
79 | Lê Thị Mỹ Hiếu | TN Liên Anh | HVPGVN tại TPHCM | Anh Văn Phật Pháp | 12334 | Cử nhân |
80 | Nguyễn Quốc Anh | Thích Nhuận An | HVPGVN tại TPHCM | Anh Văn Phật Pháp | 12005 | Cử nhân |
81 | Nguyễn Thị Hòa Bình | TN Nhuận Thiện | HVPGVN tại TPHCM | Anh Văn Phật Pháp | 12256 | Cử nhân |
82 | Đặng Lê Mỹ Anh | TN Vạn An | Học viện khoa học xã hội | Ngữ Văn Anh | 1737012001 | Cử nhân |
83 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Kiều Tuệ Minh | Học viện khoa học xã hội | Ngôn Ngữ Anh | 1637010251 | Cử nhân |
85 | Nguyễn Minh Thiên | Thích Khai Tịnh | ĐH SP TP.HCM | Văn Học | 4406606031 | Cử nhân |
86 | Hồ Thị Như Thủy | TN Tuệ Tường | ĐH SP TP.HCM | Văn Học | 4406606035 | Cử nhân |
87 | Lê Thị Mỹ Anh | TN Như Huệ | ĐH SP TP.HCM | Văn Học | 4406606001 | Cử nhân |
88 | Võ Thị Bích Bưởi | TN Trung Ngọc | ĐH SP TP.HCM | Văn Học | 44066002 | Cử nhân |
89 | Nguyễn Tấn Trúc Linh | TN Trung Tịnh | ĐH SP TP.HCM | Văn Học | 4406606018 | Cử nhân |
90 | Lê Thị Hoa | TN Như Bổn | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606010 | Cử nhân |
91 | Võ Minh Phát | Thích Minh Tâm | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606027 | Cử nhân |
92 | Đào Thanh Hậu | Thích Thiện Hiếu | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn Phật Học | 4106606008 | Cử nhân |
93 | Phạm Thị Thu Hồng | TN Chúc Như | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606011 | Cử nhân |
94 | Khổng Thị Lan | TN Trí Thiện | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606016 | Cử nhân |
95 | Lê Thị Hồng Sương | TN Liên Minh | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606030 | Cử nhân |
96 | Trần Thị Len | TN Huệ Vân | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606017 | Cử nhân |
97 | Nguyễn Thị Phú Vang | TN Liên Hiền | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606050 | Cử nhân |
98 | Trần Quế Trang | TN Hạnh Nghiêm | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606046 | Cử nhân |
99 | Phạm Thị Ngọc Trâm | TN Liên Ninh | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606045 | Cử nhân |
100 | Nguyễn Ánh Nhật | Thích Đức Tuệ | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606026 | Cử nhân |
101 | Nguyễn Thị Thương | TN Lệ Đức | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606040 | Cử nhân |
102 | Hồng Ngọc Mai | TN Thành Huy | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606021 | Cử nhân |
103 | Nguyễn Thanh Hòa | Thích Thiện Từ | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606013 | Cử nhân |
104 | Võ Thị Tuyết Huyền | TN Nhiên Liên | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4106606015 | Cử nhân |
105 | Hồ Thị Lệ | TN Thông Giới | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606017 | Cử nhân |
106 | Hoàng Kim Dương | Thích Quảng Ngộ | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606007 | Cử nhân |
107 | Hồ Văn Dự | Thích Viên Minh | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606006 | Cử nhân |
108 | Nguyễn Thị Mộng Ý | TN Nguyên Định | ĐH SP TP.HCM | Sư Phạm Lịch Sử | 4101602099 | Cử nhân |
109 | Bùi Thị Kim Liên | TN Huệ Liên | ĐH SP TP.HCM | Sư Phạm Ngữ Văn | 4501601055 | Cử nhân |
110 | Trần Thanh Hùng | Thích Nguyên Hùng | ĐH SP TP.HCM | Tâm Lý Học | 4201614051 | Cử nhân |
111 | Trần Quang Anh Minh | Thích Nhuận Tuệ | ĐH SP TPHCM | Tâm Lý Học | 4201612036 | Cử nhân |
112 | Phạm Thị Ngọc Thiện | TN Diệu Tâm | ĐH SP TP.HCM | Tâm Lý Học | 4301611109 | Cử nhân |
113 | Phạm Tăng Bin | Thích Tâm Bình | ĐH SP TP.HCM | Tâm Lý Học | 4101611013 | Cử nhân |
114 | Dư Thị Kim Tuyến | TN Tuệ Quang | ĐH Luật Tp.HCM | Luật Học | 1763801010443 | Cử nhân |
116 | Dương Văn Anh | Thích Đạo Như | ĐH KHXH & NV | Báo Chí | 1936030001 | Cử nhân |
117 | Võ Thị Ngọc Giàu | TN Hạnh Duyên | ĐH KHXH & NV | Văn Học | 1856010054 | Cử nhân |
118 | Nguyễn Thị Bích Thi | TN Hạnh Ngọc | ĐH KHXH & NV | Tâm Lý Học | 1956160202 | Cử nhân |
119 | Hồ Khắc Giảng | Thích Minh Hướng | ĐH KHXH & NV | Ngôn Ngữ Học. | 1956020078 | Cử nhân |
120 | Nguyễn Thị Của | TN Liên Khiêm | ĐH KHXH & NV | Giáo Dục | 1556120007 | Cử nhân |
121 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | TN Nghiệm Liên | ĐH KHXH & NV | Triết Học | 1536072081 | Cử nhân |
122 | Võ Thị Phụng | TN Liên Nghĩa | ĐH KHXH & NV | Nhân Học | 1936060015 | Cử nhân |
123 | Nguyễn Văn Tây | Thích Tánh Độ | ĐH KHXH & NV | Triết Học | 1656070094 | Cử nhân |
124 | Nguyễn Thị Vi | TN Hải Hòa | ĐH KHXH & NV | Giáo Dục Học | 1956120188 | Cử nhân |
125 | Đỗ Thị Kim Tuyến | TN Kiều Tuệ Hạnh | ĐH Mở TP.HCM | Ngoại Ngữ | 70191023TPT | Cử nhân |
126 | Trần Thanh Diện | Thích Nguyên Ngộ | ĐH Công Nghệ TP.HCM | Khxh&Nv | 1811260019 | Cử nhân |
127 | Phạm Thị Vân Anh | TN Liên Thọ | ĐH FPT TP.HCM | Ngôn Ngữ Anh | SA130143 | Cử nhân |
128 | Nguyễn Xuân Bình | Thích Minh Hòa | ĐH Văn Hiến | Xã Hội Nhân Văn | 191A100071 | Cử nhân |
129 | Phùng Thị Yến Phương | TN Bảo Châu | Đại học khoa học Huế | Triết Học | 8229001 | Cử nhân |
130 | Nguyễn Thị Vui | TN Quãng Hỷ | Đại học khoa học Huế | Văn Học | 19T6011025 | Cử nhân |
131 | Trương Thị Ly | TN Mỹ Thuận | Đại học khoa học Huế | Hán Nôm | 19T6041015 | Cử nhân |
132 | Trần Sinh Quân | Chánh Tri | ĐH Ngoại Ngữ Huế | Ngôn Ngữ Anh | 19f7511453 | Cử nhân |
133 | Lê Văn Quốc | Thích Chúc An | ĐH Hòa Bình | Y Học Cổ Truyền | Cử nhân | |
134 | Lê Thị Hải Lý | Tuệ Văn | ĐH SP – ĐH Huế | Tâm Lý – Giáo Dục | 1755011033 | Cử nhân |
151 | Lâm Kỳ Phương | TN Liên Hiếu | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736070007 | Cử nhân |
152 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | TN Liên Nhật | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736070012 | Cử nhân |
153 | Hoàng Thị Rơi | TN Diệu Thảo | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736070008 | Cử nhân |
154 | Huỳnh Thị Mộng Tuyền | TN Hoàn Thiện | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736070017 | Cử nhân |
155 | Lê Thị Kim Ngân | TN Hương Tâm | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072009 | Cử nhân |
156 | Nguyễn Thị Nhàn | TN Hạnh Tâm | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072010 | Cử nhân |
157 | Phạm Ngọc Trâm | TN Diệu Trang | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072019 | Cử nhân |
158 | Phạm Hoàng Trọng | Thích Minh Ân | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072020 | Cử nhân |
159 | Vũ Ngọc Chiến | Thích Minh Định | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072002 | Cử nhân |
160 | Lê Văn Thành | Thích Tâm An | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072015 | Cử nhân |
161 | Nguyễn Hà Hải | Thích Giác Minh Vượng | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072005 | Cử nhân |
162 | Nguyễn Diên Ngọc Hoàng | Thích Lệ Khánh | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072006 | Cử nhân |
163 | Nguyễn Xuân Tuyên | Vĩnh Xuân | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736072022 | Cử nhân |
164 | Trần Ngọc Thanh Loan | ĐH KHXH & NV | Triết Học & Tôn Giáo | 1736070006 | Cử nhân | |
169 | Trần Quốc Tĩnh | Thích Ngộ Tiến | Trung Tâm Đại Học Văn Hoá Đài Bắc | Cử nhân | ||
178 | Nguyễn Việt Phương | ĐĐ. Thích Ngộ Trí | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
179 | Nguyễn Ngọc Thưởng | ĐĐ. Thích Ngộ Toàn | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
180 | Vũ Văn Tư | ĐĐ. Thích Ngộ Trung | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
182 | Lê Văn Thuận | ĐĐ. Thích Đạt Ma Hưng Tuệ | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
184 | Đào Khai Minh | Sadi Thích Ngộ Trí Viên | DH SP Tp.HCM | Cử nhân | ||
185 | Huỳnh Tri Phụng | Sadi Thích Ngộ Trí Sơn | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
186 | Nguyễn Ngọc Lợi | Sadi Thích Ngộ Pháp Minh | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
187 | TN. Giác Hạnh Diệu | DH KHXH & NV | Cử nhân | |||
188 | Nguyễn Phong Duy | ĐĐ. Thích Ngộ Cường | DH Hutech | Cử nhân | ||
189 | Nguyễn Thị Băng Tâm | TN. Giác Tường An | DH Tổng hợp | Cử nhân | ||
190 | TN. Giác Hạnh Đức | HV PGVN – Đào tạo từ xa | Cử nhân | |||
191 | TN. Giác Hạnh Hải | HV PGVN – Đào tạo từ xa | Cử nhân | |||
211 | Trương Hữu Dụng | Sadi Thích Ngộ Trí Dũng | HV Đào tạo từ xa + ThS Kiến Trúc | Cử nhân | ||
212 | Đỗ Hoàng Thám | Sadi Thích Thường Tánh | HV PGVN – Đào tạo từ xa | Cử nhân | ||
213 | Lê Thanh Nghĩa | Ngộ Nguyên Quang | DH KHXH & NV | Cử nhân | ||
214 | Mai Thọ Sơn | Ngộ Trí Thanh | HV PGVN – Đào tạo từ xa | Cử nhân | ||
215 | Ngộ Trí Tân | HV PGVN – Đào tạo từ xa | Cử nhân | |||
216 | Nguyễn Thị Tâm | TN Nhuận Bình | HV PGVN – TS Triết | Cử nhân | ||
217 | Nguyễn Thị Trang | TN Giác Hạnh Nhã | HV PGVN – Đào tạo từ xa | Cử nhân | ||
135 | Phùng Thị Hoài Phương | TN Liên Bảo | ĐH KHXH & NV | Nhân Học | 1936060021 | VHVL |
136 | Hoàng Thị Hồng Vân | TN Liên An | ĐH KHXH & NV | Tâm Lý Học | 1636162039 | VHVL |
137 | Nguyễn Thị Thu Xuân | TN Liên Giác | ĐH KHXH & NV | Tâm Lý Học | 1636162041 | VHVL |
138 | Lê Thị Diễm Hà | TN Như Hồng | ĐH KHXH & NV | Tâm Lý Học | 1436162006 | VLVH |
139 | Lê Thị Kim Thanh | TN Diệu Thắng | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606027 | VLVH |
140 | Cao Xuân Hiếu | Thích Trí Vân | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606011 | VLVH |
141 | Phạm Mạnh Tường | Thích Niệm Minh | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606039 | VLVH |
142 | Lê Hoài Phong | Thích An Nhất | ĐH SP TP.HCM | Văn Học | 4406606022 | VLVH |
143 | Nguyễn Khoa Thi | Thích Trúc Bổn Hiện | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn 3 | 4406606030 | VLVH |
144 | Nguyễn Văn Tiến | Thích Anh Pháp | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606036 | VLVH |
145 | Lê Thanh Tùng | Thích Tịnh Thanh | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606038 | VLVH |
146 | Lê Quang Trường | Thích Hiểu Hòa | ĐH SP TP.HCM | Ngữ Văn | 4406606037 | VLVH |
147 | Nguyễn Thị Loan | TN Dung Liên | ĐH KHXH & NV | Triết Học | 1536072033 | VLVH |
148 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | TN Liên Châu | ĐH KHXH & NV | Ngữ Văn Anh | 1637012082 | VLVH |
149 | Nguyễn Thị Mỹ An | TN Huệ Tường | Cao đẳng Dược Sài Gòn | Y Học Cổ Truyền | CT09200110 | Cao đẳng |
150 | Diệp Bảo Hiền | Thích Đức Nguyên | Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình II | Quan Hệ Công Chúng | 1910070012 | Cử nhân (CĐ) |
218 | Nguyễn Thị Xuân | TN Giác Hạnh Đạo | Cao đẳng Phật học | Cao đẳng | ||
219 | Nguyễn Thị Lan | TN Giác Hạnh Lý | Cao đẳng Phật học | Cao đẳng | ||
183 | Lê Văn Nghĩa | ĐĐ. Thích Ngộ Tịnh | Trung cấp Phật học Q9 | Phật học | ||
210 | Lê Ngọc Kim Ngân | Sadi Thích Ngộ Như | Trung cấp Phật học Q9 | |||
181 | Nguyễn Thanh Nhân | ĐĐ. Thích Khánh Toàn | TT Anh ngữ IELTS FIGHTER | |||
200 | Dương Chí Bảo Dương | Ngộ Trí Anh | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 3 | ||
201 | Nguyễn Văn Cương | Sadi Thích Ngộ Đạt | Trường Lê Hồng Phong | Cấp 3 | ||
202 | Đỗ Thành Chương | Ngộ Nhuận Giác | Trường Sương Nguyệt Anh | Cấp 3 |
TỔNG KẾT CHƯƠNG TRÌNH (C229) |
|||||||
TP. HCM, Ngày 12 tháng 12 năm 2019 |
|||||||
A/ Tổng kết chi phí cho chương trình |
|||||||
STT |
Diễn giải |
ĐVT |
Số lượng |
Trị giá |
Số tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
|
1 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
||
2 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
34.500.000 |
34.500.000 |
||
3 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
65.000.000 |
65.000.000 |
||
4 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
2 |
10.000.000 |
20.000.000 |
||
5 |
HB NCSinh - Tiến Sĩ (Trong Nước) |
Suất |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
||
6 |
HB Thạc Sĩ ở Đài Loan |
Suất |
1 |
34.815.000 |
34.815.000 |
1500USDx23.210 |
|
7 |
HB Thạc Sĩ ở Ấn Độ |
Suất |
1 |
69.630.000 |
69.630.000 |
3000USDx23.210 |
|
8 |
HB Thạc Sĩ ở Trung Quốc |
Suất |
1 |
69.630.000 |
69.630.000 |
3000USDx23.210 |
|
9 |
HB Thạc Sĩ ở Nhật |
Suất |
1 |
92.840.000 |
92.840.000 |
4000USDx23.210 |
|
10 |
HB Thạc Sĩ ở SriLanka |
Suất |
2 |
92.840.000 |
185.680.000 |
4000USDx23.210 |
|
11 |
HB Thạc Sĩ ở Thái Lan |
Suất |
1 |
92.840.000 |
92.840.000 |
4000USDx23.210 |
|
12 |
HB Thạc Sĩ ở Hoa Kỳ |
Suất |
1 |
116.050.000 |
116.050.000 |
5000USDx23.210 |
|
13 |
HB Thạc Sĩ ở SriLanka |
Suất |
1 |
129.976.000 |
129.976.000 |
5600USDx23.210 |
|
14 |
HB Thạc Sĩ ở SriLanka |
Suất |
1 |
23.210.000 |
23.210.000 |
1000USDx23.210 |
|
15 |
HB Cao học - Thạc Sĩ (trong nước) |
Suất |
76 |
5.000.000 |
380.000.000 |
||
16 |
HB Cao học - Thạc Sĩ (trong nước) |
Suất |
1 |
20.000.000 |
20.000.000 |
||
17 |
HB Thạc sĩ Kiến trúc & Cử Nhân Phật học - Đào tạo từ xa |
Suất |
1 |
16.000.000 |
16.000.000 |
||
18 |
HB Cử nhân ở Đài Loan |
Suất |
1 |
34.815.000 |
34.815.000 |
1500USDx23.210 |
|
19 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
||
20 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
4 |
6.825.000 |
27.300.000 |
||
21 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
3 |
11.000.000 |
33.000.000 |
||
22 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
13.595.000 |
13.595.000 |
||
23 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
22.900.000 |
22.900.000 |
||
24 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
1 |
30.000.000 |
30.000.000 |
||
25 |
HB Cử Nhân Phật học - Đào tạo từ xa |
Suất |
1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
||
26 |
HB Cử Nhân Phật học - Đào tạo từ xa |
Suất |
4 |
4.000.000 |
16.000.000 |
||
27 |
HB Cử Nhân Phật học - Đào tạo từ xa |
Suất |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
||
28 |
HB Cử Nhân các ngành khác |
Suất |
80 |
3.000.000 |
240.000.000 |
||
29 |
HB Cử Nhân Phật học |
Suất |
3 |
3.000.000 |
9.000.000 |
||
30 |
HB Cao đẳng các ngành khác |
Suất |
1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
||
31 |
HB Cao đẳng Phật học |
Suất |
2 |
5.000.000 |
10.000.000 |
||
32 |
HB Anh ngữ |
Suất |
1 |
30.000.000 |
30.000.000 |
||
33 |
HB Tiểu học |
Suất |
1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
||
34 |
HB Tiểu học |
Suất |
1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
||
35 |
HB Trung cấp Phật học |
Suất |
2 |
2.000.000 |
4.000.000 |
||
36 |
HB Trung cấp Phật học |
Suất |
1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
||
37 |
HB Trung học |
Suất |
4 |
3.000.000 |
12.000.000 |
||
38 |
HB Trung học |
Suất |
2 |
5.000.000 |
10.000.000 |
||
39 |
HB Trung học |
Suất |
5 |
7.000.000 |
35.000.000 |
||
40 |
HB Trung học |
Suất |
1 |
8.000.000 |
8.000.000 |
||
41 |
HB Trung học |
Suất |
3 |
10.000.000 |
30.000.000 |
||
42 |
HB Trung học & Anh ngữ |
Suất |
1 |
22.000.000 |
22.000.000 |
||
43 |
HB Tăng ni sinh lớp Triết học 1 |
Suất |
39 |
1.000.000 |
39.000.000 |
||
44 |
Thanh quy dành cho người xuất gia |
Quyển |
170 |
Ấn tống |
|||
45 |
Giáo Trình Chú Giải Tam Tạng PaLi |
Quyển |
170 |
Ấn tống |
|||
46 |
Thanh tịnh đạo luận toản yếu |
Quyển |
170 |
Ấn tống |
|||
47 |
Thực Phẩm cho Tâm |
Quyển |
170 |
Ấn tống |
|||
48 |
Phật giáo yếu lược |
Quyển |
170 |
Ấn tống |
|||
49 |
Thế Giới Cực Lạc |
Quyển |
170 |
Ấn tống |
|||
50 |
Ly sứ trắng in logo |
Cái |
20 |
Ấn tống |
|||
51 |
Banner |
Lần |
1 |
190.000 |
190.000 |
||
52 |
Bánh Bao |
Cái |
200 |
10.000 |
2.000.000 |
||
TỔNG |
2.031.971.000 |
[a] |
|||||
B/ Tổng kết đóng góp cho chương trình |
|||||||
STT |
Phương Danh |
Ngày |
Ngoại tệ |
Tỷ giá |
Số tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
|
1 |
Gia Đình Phật Tử Nguyên Phúc |
02/12/2019 |
400.000.000 |
||||
2 |
Bùi Thị Trúc Quỳnh PD Giác Từ Bi |
12/12/2019 |
400.000.000 |
||||
3 |
Trung tâm Y khoa Phước An |
12/12/2019 |
400.000.000 |
||||
4 |
Mai Thị Phương Hiếu |
24/05/2019 |
200.000.000 |
C211 |
|||
5 |
Nguyễn Thị Thanh Tú PD Hoa Phước |
12/12/2019 |
100.000.000 |
||||
6 |
GĐPT Nguyên Phúc |
14/08/2019 |
50.000.000 |
C224 |
|||
7 |
Mai Hưng Phú |
29/07/2019 |
50.000.000 |
C224 |
|||
8 |
GĐPT Đóa Hoa Vô Ngã |
28/10/2019 |
30.000.000 |
||||
9 |
Nguyễn Hữu Du (Hà Lan) |
17/05/2019 |
500EUR |
25.600 |
12.800.000 |
C186 |
|
10 |
Quang Nguyễn |
15/05/2019 |
500USD |
23.210 |
11.605.000 |
C186 |
|
11 |
Diệp Thị Ngọc Dung PD Diệu Hảo |
24/09/2019 |
10.000.000 |
||||
12 |
Nguyen Thi Lan |
10/01/2019 |
10.000.000 |
C186 |
|||
13 |
Đỗ Thị Xuân Và Bùi Thị Tín |
24/09/2019 |
6.500.000 |
||||
14 |
GĐ Phạm Văn Xứng (Hà Lan) |
17/05/2019 |
200EUR |
25.600 |
5.120.000 |
C186 |
|
15 |
Gia Đình Phạt Tử Đỗ Trang Ở Đức |
02/11/2019 |
5.000.000 |
||||
16 |
Huỳnh Thị Phi Phượng PD Quảng Hằng |
29/09/2019 |
5.000.000 |
||||
17 |
Nguyen Thi Phuong |
24/09/2019 |
5.000.000 |
||||
18 |
Phạm Thị Minh Phương |
12/10/2019 |
5.000.000 |
||||
19 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
01/11/2019 |
4.000.000 |
||||
20 |
Ngô Tấn Đức |
19/09/2019 |
150USD |
23.210 |
3.481.500 |
||
21 |
Hon Sien |
02/01/2019 |
200AUD |
16.370 |
3.274.000 |
C186 |
|
22 |
Hon Sien |
23/10/2019 |
200AUD |
15.814 |
3.162.800 |
||
23 |
Nguyen Thi Nu |
18/09/2019 |
3.000.000 |
||||
24 |
Tran Le Phuoc Tho |
26/09/2019 |
3.000.000 |
||||
25 |
Diệu Thiện Kim |
03/10/2019 |
2.500.000 |
||||
26 |
Đặng Như Quỳnh Và Nguyễn Bảo Anh Và Nguyễn Quang Bá |
01/11/2019 |
2.500.000 |
||||
27 |
Nguyễn Quang Đức - Nguyễn Bảo Thy - Nguyễn Quang Đạt |
01/11/2019 |
2.500.000 |
||||
28 |
Thiện Hiển-Ngộ Ngọc-Diệu Thiện |
16/12/2019 |
100USD |
23.220 |
2.322.000 |
||
29 |
Trịnh Thanh Nghị |
09/11/2019 |
100USD |
23.210 |
2.321.000 |
||
30 |
Văn Hai - Thị Hương - Kim Trang - Bảo Lạc - Patrik |
26/11/2019 |
100USD |
23.210 |
2.321.000 |
||
31 |
Diệu Châu |
26/11/2019 |
2.000.000 |
||||
32 |
Diệu Đào |
26/11/2019 |
2.000.000 |
||||
33 |
Diệu Tuyết |
26/11/2019 |
2.000.000 |
||||
34 |
Gd Trinh Nguyen Dang Thu |
27/10/2019 |
2.000.000 |
||||
35 |
Huynh Thi Yen Nga |
28/10/2019 |
2.000.000 |
||||
36 |
Nguyen Tu Duy |
26/11/2019 |
2.000.000 |
||||
37 |
Phan Thị Bách PD Nguyên Hỷ |
17/11/2019 |
2.000.000 |
||||
38 |
Tap The Nv Cty Omina |
23/09/2019 |
2.000.000 |
||||
39 |
Vu Thi Thu Hang |
13/09/2019 |
2.000.000 |
||||
40 |
Nguyễn Hải Hòa Và Hồ Thị Thu Nga |
24/10/2019 |
1.500.000 |
||||
41 |
Lê Thị Út |
13/10/2019 |
1.200.000 |
||||
42 |
Boc Minh Hung |
03/10/2019 |
1.000.000 |
||||
43 |
Bùi Đình Hòa PD Pháp Tâm |
07/10/2019 |
1.000.000 |
||||
44 |
Bùi Minh Quân PD Trí Cẩn |
05/10/2019 |
1.000.000 |
||||
45 |
Gđ Pt Lý Mỹ Kim PD Giác Thanh Mỹ |
26/10/2019 |
1.000.000 |
||||
46 |
Gia Đình Liên Thu |
03/11/2019 |
1.000.000 |
||||
47 |
Gia Đình Nguyễn Ngọc Bích |
03/12/2019 |
1.000.000 |
||||
48 |
Gia Đình Vũ Viết Hưng |
27/10/2019 |
1.000.000 |
||||
49 |
Hà Trịnh Đức Anh PD Pháp Minh |
10/11/2019 |
1.000.000 |
||||
50 |
Huynh Khac Thao |
03/10/2019 |
1.000.000 |
||||
51 |
Huynh Thi Thuy Tien |
02/12/2019 |
1.000.000 |
||||
52 |
Hương Linh Lê Thị Bê PD Hoa Phước |
29/09/2019 |
1.000.000 |
||||
53 |
Lâm Văn Tài |
06/10/2019 |
1.000.000 |
||||
54 |
Le Hoang Thanh Lan |
02/12/2019 |
1.000.000 |
||||
55 |
Luong Manh Duoc |
02/12/2019 |
1.000.000 |
||||
56 |
Mai Thị Yểm PD Giác Lệ Từ |
17/11/2019 |
1.000.000 |
||||
57 |
Mai Xuan Vinh |
24/10/2019 |
1.000.000 |
||||
58 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
13/09/2019 |
1.000.000 |
||||
59 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
02/10/2019 |
1.000.000 |
||||
60 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
06/11/2019 |
1.000.000 |
||||
61 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
07/11/2019 |
1.000.000 |
||||
62 |
MộT PhậT Tử Chia Sẻ Ba La MậT |
18/12/2019 |
1.000.000 |
||||
63 |
Nguyen Bao Manh |
26/09/2019 |
1.000.000 |
||||
64 |
Nguyen Huu Tuan |
20/09/2019 |
1.000.000 |
||||
65 |
Nguyễn Thị Giáng Hương PD Diệu Huệ |
21/10/2019 |
1.000.000 |
||||
66 |
Nguyễn Thị Mỹ Nga PD Hoa Chơn Hạnh |
13/12/2019 |
1.000.000 |
||||
67 |
Nguyễn Thị Nhàn PD Nhật An |
29/11/2019 |
1.000.000 |
||||
68 |
Nguyễn Thị Thỏa Em |
22/09/2019 |
1.000.000 |
||||
69 |
Nguyễn Trần Cẩm Vân PD Thân Hối |
10/10/2019 |
1.000.000 |
||||
70 |
Nguyễn Văn Xuân PD Thiện Thanh |
23/09/2019 |
1.000.000 |
||||
71 |
Phạm Thị Hoài Phương PD Huệ Cẩm Hương |
29/09/2019 |
1.000.000 |
||||
72 |
Phạm Thị Phương Anh - Phạm Thùy Dương |
29/09/2019 |
1.000.000 |
||||
73 |
Pháp Tâm |
10/10/2019 |
1.000.000 |
||||
74 |
Pháp Tâm |
12/11/2019 |
1.000.000 |
||||
75 |
Trần Nguyên Trưng |
12/12/2019 |
1.000.000 |
||||
76 |
Trinh Thi Kim Ngoc |
02/12/2019 |
1.000.000 |
||||
77 |
Trinh Thi Que |
01/11/2019 |
1.000.000 |
||||
78 |
Vạn Dung |
30/11/2019 |
1.000.000 |
||||
79 |
Vo Nguyen Thu Phong |
16/09/2019 |
1.000.000 |
||||
80 |
Vo Nguyen Thu Phong |
29/10/2019 |
1.000.000 |
||||
81 |
Võ Thị Thu PD Diệu Xuân |
05/12/2019 |
1.000.000 |
||||
82 |
Võ Thị Tuyết Đào |
07/12/2019 |
1.000.000 |
||||
83 |
Bà Ba Chị Tám |
17/11/2019 |
500.000 |
||||
84 |
Bé Lâm Gia Trân |
30/10/2019 |
500.000 |
||||
85 |
Bobo Va Bo Kio |
28/11/2019 |
500.000 |
||||
86 |
Bùi Quang Vũ PD Ngộ Minh Tân |
28/10/2019 |
500.000 |
||||
87 |
Cụ Ông Đỗ Xuân Hồng PD Quảng Đạo |
21/09/2019 |
500.000 |
||||
88 |
Diệu Liên Hoa Thiện |
21/09/2019 |
500.000 |
||||
89 |
Duong Anh Nga |
14/09/2019 |
500.000 |
||||
90 |
Dương Thị Hoàng Loan PD Diệu Mỹ |
20/09/2019 |
500.000 |
||||
91 |
Đào Thị Tố Oanh PD Diệu Yến |
06/10/2019 |
500.000 |
||||
92 |
Đới Văn Đức |
07/12/2019 |
500.000 |
||||
93 |
Giác An Hiếu |
29/09/2019 |
500.000 |
||||
94 |
Giasc Phuowsc Bifnh |
10/10/2019 |
500.000 |
||||
95 |
Ho Thanh Tri |
24/10/2019 |
500.000 |
||||
96 |
Hoang Anh Tuan |
05/11/2019 |
500.000 |
||||
97 |
Hồ Ngọc Vy PD Giác An Minh |
17/09/2019 |
500.000 |
||||
98 |
Huỳnh Đức Dũng PD Nhuận Cao |
22/09/2019 |
500.000 |
||||
99 |
Huỳnh Tú Liên |
12/12/2019 |
500.000 |
||||
100 |
Hương Linh Cụ Trần Thị Sa PD Huệ Hiền |
31/10/2019 |
500.000 |
||||
101 |
Hương Linh Lê Thị Thìn Và Lý Văn Lợi Và Huệ Thủy |
19/10/2019 |
500.000 |
||||
102 |
Lam Boi Chau |
06/11/2019 |
500.000 |
||||
103 |
Lâm Gia Trân |
23/11/2019 |
500.000 |
||||
104 |
Lâm Thị Thu Lan PD Diệu Huệ |
27/11/2019 |
500.000 |
||||
105 |
Lê Thị Mỹ Khánh |
24/11/2019 |
500.000 |
||||
106 |
Lê Thị Nhạc PD Liên Trân |
06/10/2019 |
500.000 |
||||
107 |
Lê Thị Thúy Lành PD Diệu Thiện |
23/11/2019 |
500.000 |
||||
108 |
Luong Manh Duoc |
25/11/2019 |
500.000 |
||||
109 |
Ly Que Uyen |
08/12/2019 |
500.000 |
||||
110 |
Minh Lực |
02/10/2019 |
500.000 |
||||
111 |
Minh Tue-Minh Tuc |
16/10/2019 |
500.000 |
||||
112 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
13/09/2019 |
500.000 |
||||
113 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
20/10/2019 |
500.000 |
||||
114 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
25/10/2019 |
500.000 |
||||
115 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
09/12/2019 |
500.000 |
||||
116 |
Ngo Chon Dat |
19/09/2019 |
500.000 |
||||
117 |
Nguyen Tan Ngoc |
25/11/2019 |
500.000 |
||||
118 |
Nguyen Thi Mai Chi |
12/11/2019 |
500.000 |
||||
119 |
Nguyen Thi Minh Nguyet |
14/10/2019 |
500.000 |
||||
120 |
Nguyễn Anh Minh |
28/09/2019 |
500.000 |
||||
121 |
Nguyễn Khánh Hiếu- Nguyễn Hoàng Vân Khanh |
29/11/2019 |
500.000 |
||||
122 |
Nguyễn Thị Hồng Nguyệt |
07/10/2019 |
500.000 |
||||
123 |
Nguyễn Thị Kim Phượng PD Diệu Phụng |
12/10/2019 |
500.000 |
||||
124 |
Nguyễn Thị Mai Xuân PD Diệu Hoa |
12/10/2019 |
500.000 |
||||
125 |
Nguyễn Thị Năm, Nguyễn Văn Cho, Nguyễn Thanh Tú |
16/09/2019 |
500.000 |
||||
126 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyết PD Hạnh Minh |
28/10/2019 |
500.000 |
||||
127 |
Nguyễn Thị Thu Hà PD Dung Ngọc |
03/11/2019 |
500.000 |
||||
128 |
Nguyễn Thị Thu Hà PD Dung Ngọc |
01/12/2019 |
500.000 |
||||
129 |
Nguyễn Thiện Phúc PD Giác Quả |
15/10/2019 |
500.000 |
||||
130 |
Phạm Gia Khang |
20/09/2019 |
500.000 |
||||
131 |
Phan Lê Hoàng Oanh PD Ngọc Minh |
17/11/2019 |
500.000 |
||||
132 |
Tâm Diệu Hương |
08/12/2019 |
500.000 |
||||
133 |
Thái Thanh Thảo |
24/09/2019 |
500.000 |
||||
134 |
Thanh Phuong |
15/09/2019 |
500.000 |
||||
135 |
Thanh Trong (Pd Tuong Thanh) |
09/11/2019 |
500.000 |
||||
136 |
Thiêm Gia Minh |
03/11/2019 |
500.000 |
||||
137 |
Tịnh Phước Lộc |
07/10/2019 |
500.000 |
||||
138 |
Trần Mã Mai Châu PD Truyền Châu |
14/09/2019 |
500.000 |
||||
139 |
Trần Ngọc Phương Nhi |
21/09/2019 |
500.000 |
||||
140 |
Trần Thị Ngọc Nhu PD Bảo Khánh Ngộ |
29/09/2019 |
500.000 |
||||
141 |
Trinh Thi Kim Ngoc |
01/11/2019 |
500.000 |
||||
142 |
Truong Minh Tri |
02/11/2019 |
500.000 |
||||
143 |
Trương Mỹ Hoa Pd Ý Bình |
12/12/2019 |
500.000 |
||||
144 |
Võ Thị Minh Tâm |
20/10/2019 |
500.000 |
||||
145 |
Yến Thanh - Phước Tâm |
24/11/2019 |
500.000 |
||||
146 |
Viên Thọ- Viên Nhuận- Minh Bửu- Minh Chiếu- Quảng Tuyên |
23/11/2019 |
20USD |
23.210 |
464.200 |
||
147 |
Lê Thị Tư PD Hoa Hương |
13/11/2019 |
400.000 |
||||
148 |
Thái Thanh Thảo |
28/10/2019 |
400.000 |
||||
149 |
Tiến Đạt + Tiến Hùng |
13/10/2019 |
400.000 |
||||
150 |
Anh Đào |
04/12/2019 |
300.000 |
||||
151 |
Ho Thanh Tri |
18/12/2019 |
300.000 |
||||
152 |
Huỳnh Chấn Hoa |
05/10/2019 |
300.000 |
||||
153 |
Huynh Tan Loc |
04/11/2019 |
300.000 |
||||
154 |
Luong Hong Minh |
14/09/2019 |
300.000 |
||||
155 |
Moon |
04/11/2019 |
300.000 |
||||
156 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
10/10/2019 |
300.000 |
||||
157 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
25/10/2019 |
300.000 |
||||
158 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
06/11/2019 |
300.000 |
||||
159 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
03/12/2019 |
300.000 |
||||
160 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
05/12/2019 |
300.000 |
||||
161 |
Nguyen Huynh Nghia |
17/09/2019 |
300.000 |
||||
162 |
Nguyen Phuoc Toan |
30/11/2019 |
300.000 |
||||
163 |
Tin Uyen |
27/11/2019 |
300.000 |
||||
164 |
Trần Thị Xuyến |
08/11/2019 |
300.000 |
||||
165 |
Võ Đức Thanh |
26/11/2019 |
300.000 |
||||
166 |
Thanh Nghiem |
24/09/2019 |
20AUD |
14.209 |
284.180 |
C213 |
|
167 |
Chân Thanh |
20/09/2019 |
250.000 |
||||
168 |
Dlinh |
13/09/2019 |
250.000 |
||||
169 |
Ngo Vien Tinh & Ngo Minh Kien |
12/12/2019 |
250.000 |
||||
170 |
Ngô Tiến Nhân |
19/09/2019 |
250.000 |
||||
171 |
Nguyen Van Phai |
20/09/2019 |
250.000 |
||||
172 |
Trần Ngọc Thúy Mai PD Nguyên Diệu |
13/10/2019 |
250.000 |
||||
173 |
Chánh An |
08/12/2019 |
200.000 |
||||
174 |
Cu Khanh Quynh |
31/10/2019 |
200.000 |
||||
175 |
Diệu Thiện |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
176 |
Duong Thi Thu Trang |
08/10/2019 |
200.000 |
||||
177 |
Duong Thi Thu Trang |
06/11/2019 |
200.000 |
||||
178 |
Đoàn Thị Liên PD Diệu Tình |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
179 |
Đỗ Thị Tùng PD Tâm Nguyên |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
180 |
Gia Đình Phật Tử Viên Nhuận |
19/09/2019 |
200.000 |
||||
181 |
Hiếu - Dũng - Vân |
07/12/2019 |
200.000 |
||||
182 |
Hoàng Thị Mỹ Trinh |
12/12/2019 |
200.000 |
||||
183 |
Hồ Ngọc Huyền Và Văn Thị Ngọc Liễu Và Hồ Hữu Hiệp Và Lại Minh Quân PD Giác An Nghiêm |
17/10/2019 |
200.000 |
||||
184 |
Huỳnh Trung Hiếu |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
185 |
Kim Phượng PD Diệu Thùy |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
186 |
Le Anh Tuan |
30/05/2019 |
200.000 |
C179 |
|||
187 |
Lê Quang Thiện |
09/11/2019 |
200.000 |
||||
188 |
Lê Thị Lượng |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
189 |
Lê Thị Ngọc Cẩm |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
190 |
Lê Thị Thúy Lành PD Diệu Thiện |
20/10/2019 |
200.000 |
||||
191 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
18/09/2019 |
200.000 |
||||
192 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
03/10/2019 |
200.000 |
||||
193 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
10/10/2019 |
200.000 |
||||
194 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
25/10/2019 |
200.000 |
||||
195 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
30/10/2019 |
200.000 |
||||
196 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
197 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
198 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
05/11/2019 |
200.000 |
||||
199 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
07/11/2019 |
200.000 |
||||
200 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
17/11/2019 |
200.000 |
||||
201 |
Ngô Đức Thắng PD Minh Ngộ |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
202 |
Nguyen Nguyen Ngoc |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
203 |
Nguyen Tan Ngoc |
04/12/2019 |
200.000 |
||||
204 |
Nguyen Van Minh Tri |
18/10/2019 |
200.000 |
||||
205 |
Nguyễn Lê Thành Tâm |
08/12/2019 |
200.000 |
||||
206 |
Nguyên Ngọc |
19/09/2019 |
200.000 |
||||
207 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh PD Ngọc Nhân |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
208 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
09/11/2019 |
200.000 |
||||
209 |
Nguyễn Văn Chung PD Từ Như |
22/09/2019 |
200.000 |
||||
210 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
10/10/2019 |
200.000 |
||||
211 |
Pham Thi Thanh Tuyen |
05/12/2019 |
200.000 |
||||
212 |
Phan Nguyen Thu Ngoc |
13/09/2019 |
200.000 |
||||
213 |
Phan Thị Nguyệt PD Tiến Trạm |
30/09/2019 |
200.000 |
||||
214 |
Phan Thị Thu PD Diệu Thanh |
02/12/2019 |
200.000 |
||||
215 |
Tin Uyen |
14/09/2019 |
200.000 |
||||
216 |
Tin Uyen |
25/10/2019 |
200.000 |
||||
217 |
Trần Phước Mừng |
13/10/2019 |
200.000 |
||||
218 |
Trần Phước Mừng |
20/10/2019 |
200.000 |
||||
219 |
Trần Tăng Phi Oanh PD Mỹ Hiền |
06/10/2019 |
200.000 |
||||
220 |
Trần Thị Đào PD Diệu Hoa |
29/09/2019 |
200.000 |
||||
221 |
Trần Thị Khang |
18/09/2019 |
200.000 |
||||
222 |
Tường Đoan |
13/10/2019 |
200.000 |
||||
223 |
Võ Ngọc Hoàng PD Ngộ Minh Huy |
15/09/2019 |
200.000 |
||||
224 |
Võ Thị Mỹ Phượng PD Quảng Hiếu |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
225 |
Võ Văn Lợi PD Giác Phúc |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
226 |
Võ Văn Sơn PD Minh Giác |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
227 |
Võ Văn Tuấn PD Chúc Thiện |
01/11/2019 |
200.000 |
||||
228 |
Vũ Minh Dũng |
14/09/2019 |
200.000 |
||||
229 |
Vũ Thị Bắc |
05/11/2019 |
200.000 |
||||
230 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
06/10/2019 |
160.000 |
||||
231 |
Nguyen Nguyen Ngoc |
20/09/2019 |
150.000 |
||||
232 |
Nguyen Nhu Duc |
04/11/2019 |
150.000 |
||||
233 |
Bé Cà Pháo |
21/09/2019 |
100.000 |
||||
234 |
Dieu Hong |
06/11/2019 |
100.000 |
||||
235 |
Diệu Hoa |
21/09/2019 |
100.000 |
||||
236 |
Diệu Thảo |
20/10/2019 |
100.000 |
||||
237 |
Doan Thi Mai |
06/11/2019 |
100.000 |
||||
238 |
Đõ Thị Thúy Nga PD Nguyên Diệu Hằng |
24/11/2019 |
100.000 |
||||
239 |
Đỗ Thị Bi |
05/10/2019 |
100.000 |
||||
240 |
Gd Giac Huong Hiep |
20/09/2019 |
100.000 |
||||
241 |
Gd Giac Huong Hiep |
16/10/2019 |
100.000 |
||||
242 |
Gia Đình Phật Tử Ngọc My |
04/11/2019 |
100.000 |
||||
243 |
Giác Thanh Vân |
24/11/2019 |
100.000 |
||||
244 |
Huynh Lam Minh Tam Pd Lien Tam |
04/11/2019 |
100.000 |
||||
245 |
Huỳnh Phạm Mỹ Uyên |
01/11/2019 |
100.000 |
||||
246 |
Huỳnh Thị Ngọc Bích PD Quảng Tú |
06/10/2019 |
100.000 |
||||
247 |
Huỳnh Thị Ngọc Bích PD Quảng Tú |
03/11/2019 |
100.000 |
||||
248 |
Huỳnh Văn Phước |
01/11/2019 |
100.000 |
||||
249 |
Lam Thi Duc Trong |
14/09/2019 |
100.000 |
||||
250 |
Lê Minh Quân |
01/11/2019 |
100.000 |
||||
251 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
09/11/2019 |
100.000 |
||||
252 |
Lữ Tô Hà |
01/11/2019 |
100.000 |
||||
253 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
23/09/2019 |
100.000 |
||||
254 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
07/10/2019 |
100.000 |
||||
255 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
01/11/2019 |
100.000 |
||||
256 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
03/12/2019 |
100.000 |
||||
257 |
Nguyen Duc Khoa |
25/10/2019 |
100.000 |
||||
258 |
Nguyen Phi Thuc |
01/10/2019 |
100.000 |
||||
259 |
Nguyên Ngọc |
29/10/2019 |
100.000 |
||||
260 |
Nguyễn Thanh Phong |
01/11/2019 |
100.000 |
||||
261 |
Nguyễn Văn Khánh Và Đỗ Thị Bi PD Thiên Phước Và Diệu Chi |
28/09/2019 |
100.000 |
||||
262 |
Nguyễn Văn Khánh Và Đỗ Thị Bi PD Thiên Phước Và Diệu Chi |
28/09/2019 |
100.000 |
||||
263 |
Nhom Tu Tam Ha Noi |
11/10/2019 |
100.000 |
||||
264 |
Nhom Tu Tam Ha Noi |
06/11/2019 |
100.000 |
||||
265 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
11/10/2019 |
100.000 |
||||
266 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
14/10/2019 |
100.000 |
||||
267 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
21/10/2019 |
100.000 |
||||
268 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
24/10/2019 |
100.000 |
||||
269 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
03/11/2019 |
100.000 |
||||
270 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
03/11/2019 |
100.000 |
||||
271 |
Phạm Tấn Sang PD Giác Trọng |
06/11/2019 |
100.000 |
||||
272 |
Phạm Tấn Sáng PD Giác Trọng |
29/09/2019 |
100.000 |
||||
273 |
Phan Lâm Quốc Đại |
08/12/2019 |
100.000 |
||||
274 |
Phước Hậu |
29/09/2019 |
100.000 |
||||
275 |
Trung Hiếu, Trung Dũng, Túy Vân |
03/11/2019 |
100.000 |
||||
276 |
Vu Van Phong |
13/09/2019 |
100.000 |
||||
277 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
20/10/2019 |
60.000 |
||||
278 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
14/09/2019 |
50.000 |
||||
279 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
01/10/2019 |
50.000 |
||||
280 |
Một Phật Tử Chia Sẻ Ba La Mật |
31/10/2019 |
50.000 |
||||
281 |
Nguyen Duc Anh |
15/09/2019 |
50.000 |
||||
282 |
Tran Quoc Thinh, Ngay Sinh 08/10/2000, Lop K36T, He 4, Truong Hoc Vien Khoa Hoc Quan Su |
28/09/2019 |
50.000 |
||||
283 |
Vũ Trường Mỹ PD Diệu Vân |
20/10/2019 |
50.000 |
||||
284 |
Võ Thành Đạt |
01/11/2019 |
20.000 |
||||
285 |
Số dư C213 |
30/08/2019 |
369.394.100 |
||||
TỔNG |
2.227.889.780 |
[b] |
|||||
C/ Xử lý Quỹ: |
C3/ Chuyển vào HĐ C228 |
195.918.780 |
[c]=[b]-[a] (Chi < Thu) |
||||
Hướng dẫn tra cứu mã số nơi đóng góp: |
|||||||
A = Đóng góp trực tiếp tại Chùa Giác Ngộ |
|||||||
E = Đóng góp trực tiếp trong hoạt động |
|||||||
T = Đóng góp vào TK Vietcombank - Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 |
|||||||
U = Đóng góp tại Úc Châu |
|||||||
V = Đóng góp bằng hiện vật quy đổi thành tiền (theo thông tin MTQ cung cấp hoặc ước lượng) |
|||||||
P = Đóng góp qua Paypal |
|||||||
Lưu ý quan trọng: |
|||||||
1. Tài khoản Vietcombank Tran Ngoc Thao (Thich Nhat Tu) - 0071000776335 là tài khoản duy nhất của Quỹ Đạo Phật Ngày Nay. Quý vị chuyển khoản vào TK Quỹ mà không ghi rõ mục đích đóng góp thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Đóng góp tùy hỉ" và chuyển đóng góp đó vào những chương trình còn thiếu kinh phí. Quý vị chuyển khoản mà không ghi rõ phương danh thì BĐH Quỹ sẽ ghi nhận như là "Một Phật tử chia sẻ ba la mật". Quý vị chuyển khoản cho những hoạt động Quỹ đã hoàn thành tổng kết báo cáo thì đóng góp đó sẽ được chuyển vào những hoạt động có mục đích tương tự. |